300-400 triệu nên mua xe gì

Tìm kiếm một chiếc xe hợp túi tiền trong tầm giá 300-400 triệu đồng là một nhiệm vụ không hề dễ dàng. Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay vẫn có nhiều lựa chọn đáng quan tâm. Một số trong số đó là các mẫu xe hạng nhỏ hoặc xe sedan có giá thành phải chăng và hiệu suất vận hành đáng tin cậy. Và hãy cùng tạp chí xe hơi tìm hiểu chi tiết về hạng xe này qua bài viết sau đây nhé. 

Chevrolet Spark Duo – Từ 300 triệu đồng

Chevrolet Spark Duo

Chevrolet Spark là một trong những sự lựa chọn phù hợp trong phân khúc xe cỡ nhỏ dành cho gia đình. Với khả năng chứa được 5 người ngồi và các phiên bản có giá bán dưới 400 triệu đồng, Spark là một lựa chọn hấp dẫn cho những người muốn sở hữu một chiếc xe tiết kiệm nhưng vẫn đáp ứng được nhu cầu vận chuyển hàng ngày của gia đình.

Có hai phiên bản của Spark trong tầm giá này:

  • Chevrolet Spark LS 1.2 MT: Với mức giá 359.000.000 đồng, phiên bản này cung cấp một sự lựa chọn kinh tế nhưng vẫn đảm bảo tính năng cơ bản cho một chiếc xe gia đình.
  • Chevrolet Spark LT 1.2 MT: Với mức giá 389.000.000 đồng, phiên bản này có thêm một số tính năng và trang bị cao cấp hơn so với phiên bản LS, mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái và tiện nghi hơn.

Với doanh số bán ra ổn định và mức giá hợp lý, Chevrolet Spark là một lựa chọn đáng xem xét trong phân khúc xe giá rẻ. Tuy nhiên, trước khi quyết định mua xe, hãy thử nghiệm lái thử và xem xét các yếu tố như tiện ích, hiệu suất, và dịch vụ hậu mãi để đảm bảo bạn chọn được chiếc xe phản ánh đúng nhu cầu của mình.

Ưu điểm:

  • Giá cả phải chăng: Chevrolet Spark có mức giá dưới 400 triệu đồng, là một trong những lựa chọn kinh tế trong phân khúc xe cỡ nhỏ.
  • Tiết kiệm nhiên liệu: Động cơ 1.2L của Spark cung cấp hiệu suất nhiên liệu tốt, giúp giảm thiểu chi phí vận hành hàng ngày.
  • Kích thước nhỏ gọn: Với kích thước nhỏ, Spark dễ dàng di chuyển trong đô thị và đỗ xe trong các không gian hạn chế.
  • Các tính năng cơ bản: Spark được trang bị các tính năng cơ bản như hệ thống âm thanh, điều hòa không khí và các tính năng an toàn cơ bản, đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày.
  • Doanh số bán ra ổn định: Spark đã chứng tỏ sự phổ biến và đáng tin cậy trên thị trường thông qua doanh số bán ra ổn định.

Nhược điểm:

  • Thiết kế nội thất giản dị: Nội thất của Spark có thể không đạt được mức độ thoải mái và tiện nghi như một số đối thủ trong cùng phân khúc.
  • Phiên bản cơ bản của Spark có thể thiếu một số tính năng và trang bị cao cấp như hệ thống định vị, cảm biến lùi hoặc kết nối smartphone.

Dù có một số nhược điểm nhưng với những ưu điểm nổi bật như giá cả phải chăng, tiết kiệm nhiên liệu và kích thước nhỏ gọn, Chevrolet Spark vẫn là một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc xe giá rẻ, đặc biệt là đối với những gia đình cần một phương tiện vận chuyển hàng ngày đáng tin cậy và tiết kiệm. 

Toyota Wigo – Từ 350 triệu đồng

Toyota Wigo là một lựa chọn đáng xem xét trong phân khúc xe đô thị cỡ A, được nhập khẩu chính hãng từ Indonesia. Với hai phiên bản E và G, Wigo đã trải qua sự lột xác về thiết kế và trang bị, tạo ra sự thu hút đặc biệt đối với người tiêu dùng.

Toyota Wigo 2024

Giá xe Toyota Wigo từ 360.000.000 VNĐ đến 405.000.000 VNĐ. Giá Toyota Wigo E 360.000.000 VNĐ và giá xe Toyota Wigo G 405.000.000 VNĐ.

Ưu điểm 

  • Thiết kế ngoại thất mới mẻ: Với kích thước nhỏ gọn và các nâng cấp về thiết kế ngoại thất, Toyota Wigo mang lại diện mạo mới mẻ và thu hút, làm nổi bật giữa các phương tiện khác trên đường phố.
  • Nội thất hiện đại: Nội thất của Toyota Wigo được thiết kế đầy đủ tiện nghi và hiện đại, với khu vực điều khiển trung tâm được tối ưu hóa hướng đến người lái. Điều này mang lại sự tiện lợi và thoải mái khi sử dụng, giúp người lái tập trung vào việc lái xe một cách an toàn và dễ dàng.
  • Động cơ và hộp số: Cả hai phiên bản của Toyota Wigo đều được trang bị động cơ dung tích 1.2L, cung cấp khả năng vận hành vượt trội và êm ái. Phiên bản Wigo E được trang bị hộp số sàn 5 cấp, trong khi phiên bản G được trang bị hộp số biến thiên vô cấp kép. Điều này cải thiện trải nghiệm lái và giúp tiết kiệm nhiên liệu.

Nhược điểm

  • Nội thất sơ sài: Mặc dù có thiết kế hiện đại, nội thất của Toyota Wigo có thể được cho là đơn giản và thiếu sự sang trọng so với một số đối thủ trong cùng phân khúc. Các vật liệu và hoàn thiện có thể không đạt được mức độ cao nhất, làm giảm đi sự thoải mái và thẩm mỹ trong cabin.
  • Trang bị công nghệ thua kém: So với một số đối thủ trong phân khúc, Toyota Wigo có thể thiếu một số tính năng và trang bị công nghệ hiện đại. Hệ thống giải trí và thông tin có thể đơn giản và không đáp ứng được các yêu cầu của người dùng, làm cho trải nghiệm lái xe không thực sự tương tác và thoả mãn.

Toyota Wigo mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế hiện đại, tiện nghi nội thất và hiệu suất vận hành, tạo ra một trải nghiệm lái xe đầy hứng khởi và thoải mái, đặc biệt là trong môi trường đô thị.

Hyundai Grand i10 – Từ 360 triệu đồng

Dòng xe Hyundai i10 Sedan đã nhận được nhiều sự chú ý tích cực từ phía người tiêu dùng dù mới xuất hiện. Với 3 phiên bản Sedan 1.2L đa dạng, giá cả hợp lý của Hyundai i10 sedan có thể coi là rẻ nhất trong phân khúc hiện nay, với mức giá chỉ từ 350 đến 400 triệu đồng.

yundai Grand i10

Hyundai Grand i10 có giá bán:

  • Hatchback:

1.2MT Tiêu chuẩn: 360.000.000 VNĐ

1.2MT: 405.000.000 VNĐ

1.2AT: 435.000.000 VNĐ

  • Sedan:

1.2MT Tiêu chuẩn: 380.000.000 VNĐ

1.2MT: 425.000.000 VNĐ

1.2AT: 455.000.000 VNĐ

Ưu điểm:

  • Giá cả hợp lý: Với mức giá từ 350 đến 400 triệu đồng, Hyundai i10 Sedan là một sự lựa chọn kinh tế trong phân khúc xe sedan cỡ nhỏ.
  • Thiết kế hiện đại: i10 Sedan có thiết kế hiện đại, trẻ trung và phong cách, thu hút sự chú ý từ người tiêu dùng trẻ.
  • Tiện nghi và tính năng: Mặc dù giá thành rẻ nhưng i10 Sedan vẫn được trang bị nhiều tính năng tiện ích như hệ thống giải trí, điều hòa không khí, và các tính năng an toàn cơ bản.
  • Khả năng vận hành: Động cơ 1.2L của i10 Sedan cung cấp hiệu suất vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị.

Nhược điểm:

  • Không gian nội thất hạn chế: Do kích thước nhỏ gọn, không gian nội thất của i10 Sedan có thể hạn chế, đặc biệt là ở hàng ghế sau, không phù hợp cho người lớn.
  • Trang bị tiện ích không đầy đủ: So với một số đối thủ trong cùng phân khúc, i10 Sedan có thể thiếu một số tính năng và trang bị tiện ích, làm giảm đi sự thoải mái và tiện nghi cho người sử dụng.

Tóm lại, Hyundai i10 Sedan là một sự lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc xe sedan cỡ nhỏ, đặc biệt là với người tiêu dùng có ngân sách hạn chế nhưng vẫn cần một chiếc xe đáp ứng được nhu cầu hàng ngày của họ.

Mitsubishi Attrage – Từ 380 triệu

Mitsubishi Attrage là một sự lựa chọn đáng cân nhắc khi bạn đang tìm kiếm một chiếc xe sedan cỡ B trong phân khúc giá từ 300 đến 400 triệu đồng. Với thiết kế hiện đại, đa dạng các tính năng và công nghệ, Attrage phục vụ nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng, từ những người trẻ tuổi đến các doanh nghiệp có nhu cầu vận chuyển dịch vụ.

Mitsubishi Attrage 2024

Mitsubishi Attrage 2024 có 3 phiên bản là MT, CVT và CVT Premium. Giá xe Mitsubishi Attrage 2024 niêm yết là 380 triệu đồng cho bản MT, 465 triệu đồng cho bản CVT và 490 triệu đồng cho bản CVT Premium. 

Ưu điểm 

  • Thiết kế hiện đại: Attrage được nâng cấp với thiết kế Dynamic Shield hiện đại, mang lại không chỉ vẻ ngoài hấp dẫn mà còn tăng tính thẩm mỹ cho xe.
  • Không gian nội thất rộng rãi: Với không gian nội thất rộng rãi và thoải mái cho hành khách, Attrage mang lại trải nghiệm lái xe đầy thoải mái và tiện nghi.
  • Công nghệ hiện đại: Attrage được trang bị công nghệ hiện đại, đảm bảo rằng bạn sẽ có một trải nghiệm lái xe tiện lợi và an toàn, với một loạt các tính năng tiêu chuẩn và tùy chọn.
  • Hiệu suất vận hành: Sự kết hợp hoàn hảo giữa khối động cơ MIVEC 1.2L và các loại hộp số như CVT, hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động vô cấp INVECS-III mang lại hiệu suất vận hành hiệu quả và khả năng tiết kiệm nhiên liệu.

Nhược điểm

  • Cách bố trí ổ cắm USB, ngăn để đồ, nút bấm tay nắm cửa chưa được hợp lý: Mặc dù Attrage có không gian nội thất rộng rãi, nhưng cách bố trí các tiện ích như ổ cắm USB, ngăn để đồ và nút bấm tay nắm cửa chưa được tối ưu. Điều này có thể gây khó khăn và bất tiện cho người sử dụng khi cần tiếp cận các tính năng này trong quá trình lái xe.
  • Hệ thống phanh sau vẫn sử dụng phanh tang trống: Trong khi nhiều đối thủ đã chuyển sang sử dụng hệ thống phanh đĩa ở cả bánh trước và bánh sau để cải thiện hiệu suất phanh và sự an toàn, Attrage vẫn tiếp tục sử dụng phanh tang trống ở bánh sau.

Tổng quan, Mitsubishi Attrage là một sự lựa chọn hợp lý cho những người đang tìm kiếm một chiếc xe sedan nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu và đầy đủ tính năng tiện ích, đặc biệt là trong môi trường đô thị.

KIA Soluto – Từ 386 triệu

KIA Soluto là một lựa chọn phổ biến trong phân khúc xe sedan dưới 1 tỷ đồng, được nhiều người dùng ưa chuộng khi mua xe. Với thiết kế hiện đại, không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi, Soluto hướng đến nhóm khách hàng có nhu cầu sử dụng xe cá nhân hoặc kinh doanh dịch vụ vận chuyển hành khách.

Kia Soluto

Giá xe Kia Soluto từ 386.000.000 VNĐ đến 462.000.000 VNĐ. Giá xe Kia Soluto niêm yết là 386.000.000 VNĐ cho bản MT, 418.000.000 VNĐ cho bản MT Deluxe, 439.000.000 VNĐ cho bản AT Deluxe và 462.000.000 VNĐ cho bản AT Luxury.

Ưu điểm

  • Thiết kế trẻ trung và năng động: Soluto được thiết kế với phong cách trẻ trung, thừa hưởng nhiều đặc điểm thể thao từ dòng xe anh em Cerato của KIA.
  • Nội thất rộng rãi và tiện nghi: Không gian nội thất của Soluto được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của cả gia đình và người sử dụng cá nhân. Sức chứa hành lý của xe cũng lớn nhất trong phân khúc, mang lại sự thoải mái và tiện ích cho người lái và hành khách.
  • Hiệu suất vận hành: Động cơ Kappa 1.4L thế hệ mới của Soluto cung cấp hiệu suất vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu. Sự kết hợp giữa động cơ này và hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động 4 cấp giúp xe vận hành mượt mà và linh hoạt trên đường phố.
  • An toàn: Soluto được trang bị hệ thống khung gầm với công nghệ thép cường lực cao mới, mang lại mức độ bảo vệ tối ưu cho người lái và hành khách trong mọi tình huống.

Nhược điểm

  • Một nhược điểm của KIA Soluto mà bạn đã đề cập đó là khả năng cách âm chưa tốt. Điều này có thể là một vấn đề đáng quan ngại đối với một số người dùng, đặc biệt là khi họ mong muốn một trải nghiệm lái xe êm ái và yên tĩnh.

Đối với những người dùng quan tâm đến khả năng cách âm, việc cân nhắc trước khi mua KIA Soluto là rất quan trọng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng khả năng cách âm không phải là một vấn đề lớn đối với mọi người, và có thể có các biện pháp cải thiện sau mua để giảm thiểu tiếng ồn, như sử dụng các vật liệu cách âm bổ sung hoặc nâng cấp hệ thống cách âm của xe.

Nhìn chung thì KIA Soluto tỏa sáng trong phân khúc xe sedan 400 triệu đồng, mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế hiện đại, hiệu suất vận hành ổn định và tiện nghi nội thất, làm hài lòng nhiều người tiêu dùng có nhu cầu mua xe mới.

Kia Morning – Từ 389 triệu đồng

KIA Morning cũng là một trong những dòng xe hatchback phổ biến nhất trên thị trường, đặc biệt là trong phân khúc giá từ 300 đến 400 triệu đồng. Với thiết kế nhỏ gọn, tiện ích và năng động, Morning phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng, từ những người đi làm văn phòng đến các gia đình trẻ thích sự tiện nghi và phong cách.

Phiên bản Kia Morning 2024

Kia Morning có 6 phiên bản là Morning AT Luxury, New Morning MT, New Morning AT, New Morning Premium, New Morning X-Line và New Morning GT-Line. Giá xe Kia Morning niêm yết là 366.000.000 VNĐ cho bản Morning AT Luxury, 349.000.000 VNĐ cho bản New Morning MT, 371.000.000 VNĐ cho bản New Morning AT, 399.000.000 VNĐ cho bản New Morning Premium, 424.000.000 VNĐ cho 2 bản New Morning X-Line và New Morning GT-Line. 

Ưu điểm

  • Thiết kế thời trang và nhỏ nhắn: Morning được thiết kế với phong cách hiện đại và sắc nét, nhấn mạnh tính thể thao và cứng cáp. Kích thước của xe được tối ưu hóa để phù hợp với môi trường đô thị và cảm giác lái linh hoạt.
  • Nội thất hiện đại và rộng rãi: Morning có không gian nội thất rộng rãi và linh hoạt, mang lại cảm giác cao cấp hơn so với các đối thủ trong phân khúc. Thiết kế nội thất trẻ trung và linh hoạt giúp tối ưu hóa không gian sử dụng.
  • Hiệu suất vận hành: Với động cơ Kappa 1.25L và hộp số tự động 4 cấp, Morning mang lại hiệu suất vận hành ổn định và tiết kiệm năng lượng. Khả năng di chuyển linh hoạt trong thành phố cùng với khả năng tiết kiệm nhiên liệu là điểm mạnh của dòng xe này.
  • An toàn: Morning được trang bị các tính năng an toàn cơ bản tương đương với các đối thủ cùng phân khúc

Nhược điểm

  • Một nhược điểm của KIA Morning là không gian hàng ghế sau không rộng bằng một số đối thủ trong cùng phân khúc. Điều này có thể tạo ra sự không thoải mái cho hành khách ngồi ở hàng ghế sau, đặc biệt là khi cần phải di chuyển trong thời gian dài hoặc khi có nhiều hành khách trên xe.

Ngoài nhược điểm về giới hạn diện tích thì với những đặc điểm trên, KIA Morning là một sự lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc giá 300-400 triệu đồng, đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày của người dùng một cách hiệu quả và tiện lợi.

Có thể bạn quan tâm

  • [Tất tần tật]  Xe lamborghini của nước nào?

    Siêu xe Lamborghini của nước nào? Ngày nay, Lamborghini đã trở thành hãng xe siêu sang hàng đầu trên toàn cầu. Thương hiệu này không chỉ đại diện cho sự đẳng cấp và phong cách, mà còn có một lịch sử đầy màu sắc và những câu chuyện thú vị ít ai biết. Hãy cùng …

  • Mitsubishi là công ty ô tô nổi tiếng của Nhật Bản

    Xe Mitsubishi của nước nào? Hành trình và lịch sử

    Khi nhắc đến Mitsubishi, nhiều người thường nghĩ ngay đến những mẫu xe chất lượng cao và công nghệ tiên tiến. Tuy nhiên, trước khi khám phá các thành tựu nổi bật của thương hiệu này, chúng ta hãy cùng tapchxehoi tìm hiểu xe Mitsubishi của nước nào? Xe Mitsubishi của nước nào? Mitsubishi là …

  • Mercedes Ý Nghĩa Biểu Tượng Huyền Thoại

    [Giải đáp] Hãng xe Mercedes của nước nào?

    Hãng xe Mercedes-Benz hiện đang đứng đầu thị trường xe hạng sang tại Việt Nam và được biết đến với sự phổ biến trên toàn cầu nhờ vào sự kết hợp giữa sang trọng, công nghệ tiên tiến và chất lượng vượt trội. Tuy nhiên, ít người biết rằng nguồn gốc của thương hiệu này …

  • Xe Porsche Logo thương hiệu 

    Xe Porsche của nước nào? Top dòng xe bán chạy nhất

    Trong thế giới xe hơi, Porsche đã từ lâu trở thành biểu tượng của sự sang trọng, công nghệ tiên tiến và thiết kế tinh tế. Với các mẫu xe thể thao đẳng cấp, Porsche không chỉ chinh phục được lòng tin của đông đảo đam mê tốc độ trên khắp thế giới mà còn …

  • Haval H9

    Xe Haval của nước nào? Lịch sử phát triển và các dòng xe nổi bật

    Xe Haval của nước nào? Được biết đến là một trong những thương hiệu ô tô nổi bật, Haval đã tạo dựng được chỗ đứng vững chắc trong ngành công nghiệp xe hơi toàn cầu. Để hiểu rõ hơn về thương hiệu này, chúng ta cần khám phá nguồn gốc, lịch sử phát triển cũng …

  • Ý Nghĩa Logo Hãng Xe Skoda

    Xe Skoda Của Nước Nào? Tìm Hiểu Ngay

    Bạn đang tò mò về nguồn gốc của xe Skoda? Cùng tapchixehoi khám phá ngay để biết “Xe Skoda của nước nào?” và tìm hiểu về quốc gia đã tạo ra thương hiệu ô tô nổi bật này. Đọc ngay để giải đáp thắc mắc và hiểu rõ hơn về Skoda! Xe Skoda Của Nước …