VinFast Lux a2.0 là mẫu xe nội địa đầu tiên của Việt Nam, thực hiện giấc mơ sản xuất xe hơi của người Việt. Bản Lux a2.0 gây ấn tượng với những trang bị và sử dụng nhiều cấu thành có chất lượng cao từ các nhà cung cấp uy tín trên thế giới sản xuất. VinFast Lux a2.0 đến nay đã đạt được những thành công đáng kể về doanh số và nhận được ưu ái lớn từ phía khách hàng Việt Nam. Và hãy cùng tạp chí xe hơi tìm hiểu chi tiết các hạng xe này qua bài viết sau đây nhé.
Nội dung bài viết
Giá xe Vinfast lux a2.0
VinFast Lux a2.0 hiện có 3 phiên bản bao gồm: Tiêu chuẩn, Nâng cao và Cao cấp. Mỗi phiên bản sẽ có sự khác nhau về giá bán và mức giá sẽ linh hoạt phụ thuộc theo từng khu vực mua và đăng ký xe của khách hàng.
Giá lăn bánh Vinfast Lux a2.0 Tiêu chuẩn
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 881.695.000 | 881.695.000 | 881.695.000 | 881.695.000 | 881.695.000 |
Phí trước bạ | 105.803.400 | 88.169.500 | 105.803.400 | 96.986.450 | 88.169.500 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất (không bắt buộc) | 13.225.425 | 13.225.425 | 13.225.425 | 13.225.425 | 13.225.425 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh | 1.009.879.100 | 992.235.200 | 990.879.100 | 982.062.150 | 973.245.200 |
Giá lăn bánh Vinfast Lux a2.0 Nâng cao
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 948.575.000 | 948.575.000 | 948.575.000 | 948.575.000 | 948.575.000 |
Phí trước bạ | 113.829.000 | 94.857.500 | 113.829.000 | 104.343.250 | 94.857.500 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất (không bắt buộc) | 14.228.625 | 14.228.625 | 14.228.625 | 14.228.625 | 14.228.625 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh | 1.084.784.700 | 1.065.803.200 | 1.065.784.700 | 1.056.298.950 | 1.046.813.200 |
Giá lăn bánh Vinfast Lux a2.0 Cao cấp
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.074.450.000 | 1.074.450.000 | 1.074.450.000 | 1.074.450.000 | 1.074.450.000 |
Phí trước bạ | 128.934.000 | 107.445.000 | 128.934.000 | 118.189.500 | 107.445.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất (không bắt buộc) | 16.116.750 | 16.116.750 | 16.116.750 | 16.116.750 | 16.116.750 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh | 1.225.764.700 | 1.204.265.700 | 1.206.764.700 | 1.196.020.200 | 1.185.275.700 |
Đây được đánh giá là mức giá rất hợp lý so với chất lượng và trải nghiệm trong phân khúc phù hợp túi tiền của đa số người dùng tại Việt Nam.
Giá khuyến mãi Vinfast Lux a2.0 tháng 04/2024
Khi mua Vinfast Lux A2.0 trong tháng 4/2024 khách hàng còn được sở hữu những ưu đãi đặc biệt từ hãng như:
- Ưu đãi 100% lệ phí trước bạ cho tất cả các phiên bản.
- Sở hữu voucher Vinhomes có giá 200 triệu đồng hoặc 150 triệu đồng để thanh toán (chưa bao gồm các loại thuế phí).
- Xe được bảo hành xe 10 năm.
- Miễn phí gửi xe 6h/lần tại khu vực Vinhomes, Vincom.
- Ưu đãi miễn phí gửi xe tháng cho các chủ nhân nhà Vinhomes.
- Ngoài việc giảm giá, VinFast còn cung cấp các lựa chọn thanh toán linh hoạt cho khách hàng, bao gồm các gói vay vốn ưu đãi và thủ tục đơn giản. Điều này giúp người tiêu dùng dễ dàng sở hữu chiếc VinFast Lux A2.0 mà không gặp phải nhiều khó khăn về tài chính.
- Ngoài các ưu đãi về giá, VinFast thường cung cấp các gói bảo dưỡng và dịch vụ hậu mãi cho khách hàng mua xe mới. Điều này bao gồm các gói bảo dưỡng định kỳ, bảo hiểm xe hơi và dịch vụ cứu hộ, giúp khách hàng yên tâm khi sử dụng xe.
Phiên bản | Giá niêm yết | Mức Ưu đãi 100% lệ phí trước bạ tạm tính |
VinFast Lux A2.0 bản Tiêu chuẩn | 1.115.120.000 | 135.480.000 |
VinFast Lux A2.0 bản Nâng cao | 1.206.240.000 | 146.040.000 |
VinFast Lux A2.0 bản Cao cấp | 1.358.554.000 | 164.784.000 |
Thông số vinfast lux a2.0
VinFast Lux A2.0 với lợi thế hàng đầu ở phân khúc hạng E khi sở hữu kích thước ấn tượng với thông số kỹ thuật theo chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.973 x 1.900 x 1.500 (mm), trục cơ sở đạt 2.968 mm.
VinFast Lux A2.0 được trang bị động cơ xăng tăng áp dung tích 2.0L;
Động cơ trên bản tiêu chuẩn & nâng cao: Động cơ xăng tăng áp 2.0L, I-4, DOHC, van biến thiên phun nhiên liệu trực tiếp, cho công suất tối đa là 174 mã lực tại 4.500 – 6.000 vòng/phút kết hợp mô men xoắn 300 Nm tại 1.750 – 4.000 vòng/phút.
Động cơ trên bản cao cấp: Động cơ xăng tăng áp 2.0L, I-4, DOHC, van biến thiên phun nhiên liệu trực tiếp, cho công suất tối đa 228 mã lực tại 5.000 – 6.000 vòng/phút kết hợp mô men xoắn 350 Nm tại 1.750 – 4.500 vòng/phút.
Các phiên bản đều sử dụng hộp số 8 cấp ZF, dẫn động cầu sau.
Khách hàng tham khảo bảng thông số kỹ thuật chi tiết ở các phiên bản VinFast Lux A2.0 2024 dưới đây:
Thông số kỹ thuật Lux a2.0 | Tiêu chuẩn | Nâng cao | Cao cấp |
Động cơ | 2.0L Tăng áp | 2.0L Tăng áp | 2.0L Tăng áp |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 174/4.500-6.000 | 174/4.500-6.000 | 228/5.000-6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 300/1.750-4.000 | 300/1.750-4.000 | 350/1.750-4.500 |
Hộp số | 8AT ZF | 8AT ZF | 8AT ZF |
Dẫn động | RWD | RWD | RWD |
Tự động tắt động cơ tạm thời | Có | Có | Có |
Trợ lực lái | Thuỷ lực, điều khiển điện | Thuỷ lực, điều khiển điện | Thuỷ lực, điều khiển điện |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập tay đòn dưới kép, giá đỡ nhôm/Độc lập, 5 liên kết tay đòn hướng dẫn và thanh ổn định ngang | ||
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Đĩa tản nhiệt |
Đánh giá chi tiết
Hệ thống an toàn
VinFast Lux a2.0 nổi bật với một loạt các tính năng an toàn tiên tiến, mang đến sự yên tâm cho người lái và hành khách trong mọi chuyến đi. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về hệ thống an toàn của VinFast Lux a2.0:
- Hệ thống Kiểm soát Độ ổn định
- Hệ thống Phanh Khẩn cấp (ABS)
- Hệ thống Điều khiển Lực kéo (TCS)
- Hệ thống Cân bằng điện tử (EBD)
- Hệ thống Cảnh báo va chạm (FCW)
- Hệ thống Hỗ trợ Ngăn cản va chạm
- Cân bằng điện tử, camera360…
Với sự kết hợp của những tính năng an toàn tiên tiến nhất, VinFast Lux A2.0 cam kết mang lại một trải nghiệm lái xe an toàn và đáng tin cậy, giúp bạn yên tâm khám phá mọi địa điểm mà không cần lo lắng về an toàn.
Dưới đây là bảng trang bị hệ thống an toàn chi tiết ở các phiên bản VinFast Lux a2.0 2024:
Trang bị an toàn Lux a2.0 | Tiêu chuẩn | Nâng cao | Cao cấp |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Chống trượt | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Camera 360 độ | Không | Có | Có |
Cảm biến trước | Không | Có | Có |
Cảm biến sau | Có | Có | Có |
Động cơ, hộp số
VinFast Lux A2.0 được trang bị với động cơ mạnh mẽ, cung cấp sức mạnh đủ để vượt qua mọi thách thức trên đường. Với khả năng tăng tốc nhanh chóng và đáp ứng linh hoạt, Lux A2.0 mang lại trải nghiệm lái xe đầy hứng khởi và phấn khích.
Động cơ của VinFast Lux A2.0 không chỉ mang lại hiệu suất mạnh mẽ mà còn đảm bảo độ ổn định và an toàn trong mọi điều kiện lái xe kết hợp cùng hộp số ZF 8 cấp cho khả năng chuyển số mượt mà hơn hẳn các mẫu xe cùng phân khúc.
Hệ thống treo, khung gầm
VinFast Lux a2.0 sử dụng hệ thống treo trước là loại độc lập tay đòn dưới kép, giá đỡ nhôm, còn hệ thống treo sau là loại độc lập, 5 liên kết tay đòn hướng dẫn cùng thanh ổn định ngang. Lux a2.0 mang đến trải nghiệm êm ái theo phong cách xe sang đô thị. Với các dao động ở dải tốc thấp hầu như không ảnh hưởng đến người ngồi bên trong.
VinFast Lux A2.0 còn được xây dựng trên một khung gầm vững chắc và cứng cáp, cung cấp sự ổn định và an toàn trong mọi điều kiện đường. Khung gầm được thiết kế để chịu được áp lực từ môi trường đường sá và đảm bảo sự bảo vệ tối đa cho người lái và hành khách.
Mức tiêu hao nhiên liệu
Mặc dù mạnh mẽ, động cơ của VinFast Lux a2.0 vẫn duy trì một mức tiêu thụ nhiên liệu hợp lý, giúp tiết kiệm chi phí vận hành cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu là điểm mạnh của chiếc xe này.
Ngoại thất xe Vinfast Lux a2.0
Phần Đầu Xe:
Phần đầu xe của VinFast Lux a2.0 mang đậm dấu ấn của sự sang trọng và đẳng cấp, với lưới tản nhiệt mạ crôm lớn, kết hợp với đèn pha LED tiên tiến tạo điểm nhấn mạnh mẽ và thể hiện sự mạnh mẽ và quyền lực.
Phần thân Xe:
Thân xe được thiết kế với các đường nét mềm mại và thanh lịch, tạo ra một diện mạo trang nhã và quý phái. Các chi tiết mạ crôm, cạnh sườn mảnh mai và các đường gân kéo dài trên thân xe tạo nên một vẻ đẹp mạnh mẽ và ấn tượng.
Phần đuôi Xe:
Phần đuôi xe của VinFast Lux a2.0 tiếp tục mang đến sự hoàn thiện và đẳng cấp với đèn hậu LED hiện đại và đường viền mạ crôm. Thiết kế đuôi xe được tinh chỉnh để tạo ra một sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách và chức năng.
Màu Sắc:
VinFast Lux a2.0 được cung cấp trong một loạt các tùy chọn màu sắc, từ các tông màu cổ điển như đen và trắng đến các tông màu hiện đại và tươi sáng như xanh dương và đỏ. Điều này cho phép khách hàng lựa chọn màu sơn phù hợp với phong cách riêng.
Nội thất xe Vinfast Lux a2.0
Khoang nội thất, ấn tượng đầu tiên với bảng taplo thượng lưu làm bằng chất liệu nhựa carbon, ốp kim loại và vân da cao cấp. Xe sở hữu trục cơ sở dài vượt trội 2968 mm nên không gian bên trong khá rộng rãi và thoải mái.
Vô lăng xe có các tính năng được tích hợp đi kèm có thể kể đến như chỉnh tay 4 hướng, cruise control, đàm thoại, các phím điều chỉnh âm thanh… Trên bảng táp-lô là cụm màn hình thông tin-giải trí 10,4 inch cho khả năng hiển thị sắc nét. Các phím bấm vật lý được loại bỏ nhiều, thay bằng điều khiển trên màn hình cảm ứng vì vậy tạo cảm giác không gian nội thất tối ưu và dễ nhìn hơn.
Toàn bộ ghế ngồi được bọc da – đây là loại da sần cao cấp. Ghế lái được trang bị tính năng chỉnh điện 4 hướng và có độ ôm thân vừa phải. Hàng ghế sau có thể đem lại sự thoải mái cho hành khách cao trên 1m70. Sở hữu phần đệm dày, êm, trang bị thêm thêm bệ tì tay tiện ích. Khu vực này có bố trí cửa gió điều hoà riêng, hai cổng sạc điện USB và sạc điện xoay chiều.
Một số tiện nghi nội thất khác của Vinfast Lux A2.0 có thể kể đến như: Hệ thống điều hòa có tính năng lọc không khí, hệ thống đèn trang trí ở cabin có thể thay đổi màu, hệ thống 8 loa (trên bản tiêu chuẩn) và 13 loa (trên bản nâng cao và cao cấp)…