Toyota Camry 2024 là một biểu tượng của dòng xe Sedan cao cấp hạng D, mang động cơ xăng lai điện tiên tiến của Toyota, độc đáo và độc quyền tại thị trường Việt Nam. Thiết kế ngoại thất của nó đề cao sự sang trọng với đèn LED và các đường nét tinh tế, tạo nên một vẻ đẹp độc đáo. Bên trong, nội thất được trang bị các tiện nghi cao cấp và hệ thống an toàn đa dạng, đem lại sự thoải mái và an tâm tuyệt đối cho hành khách. Và hãy cùng tạp chí xe hơi tìm hiểu chi tiết về hạng xe này qua bài viết sau đây nhé.
Nội dung bài viết
Giá xe Toyota camry 2024
Toyota Camry được bán với giá từ 1.105.000.000 VNĐ đến 1.495.000.000 VNĐ, tùy thuộc vào phiên bản bạn chọn. Giá của phiên bản Camry 2.0G là 1.105.000.000 VNĐ, trong khi phiên bản Camry 2.0Q có giá 1.220.000.000 VNĐ. Bạn cũng có thể mua phiên bản Camry 2.5Q với giá là 1.405.000.000 VNĐ hoặc phiên bản cao cấp nhất Camry 2.5HV với giá 1.495.000.000 VNĐ.
Phiên bản Toyota Camry | Giá niêm yết (VND) | Giá lăn bánh Hà Nội (VND) | Giá lăn bánh HCM (VND) | Giá lăn bánh tỉnh (VND) |
Toyota Camry 2.0G | 1.105.000.000 VND | 1.260.000.000 VND | 1.238.000.000 VND | 1.219.000.000 VND |
Toyota Camry 2.0Q | 1.220.000.000 VND | 1.389.000.000 VND | 1.364.000.000 VND | 1.345.000.000 VND |
Toyota Camry 2.5Q | 1.405.000.000 VND | 1.596.000.000 VND | 1.568.000.000 VND | 1.549.000.000 VND |
Toyota Camry 2.5HV | 1.495.000.000 VND | 1.697.000.000 VND | 1.667.000.000 VND | 1.648.000.000 VND |
Thông số kỹ thuật Toyota camry 2024
Mặc dù là một phiên bản facelift, Toyota Camry đã trải qua nhiều cải tiến đáng kể, đặc biệt là ở phần động cơ và hộp số. Hiện tại, mẫu xe này có ba lựa chọn động cơ khác nhau. Phiên bản 2.0G và 2.0Q sử dụng động cơ 2.0L, 4 xy lanh thẳng hàng (mã M20A-FKS) với công suất cực đại lên đến 170 mã lực tại 6.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 206 Nm tại khoảng 4.400 – 4.900 vòng/phút, kết hợp với hộp số tự động vô cấp CVT. Trong khi đó, phiên bản 2.5Q sử dụng động cơ 2.5L, 4 xy lanh thẳng hàng (mã A25A-FKS) với công suất tối đa là 207 mã lực tại 6.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại lên đến 250 Nm tại 5.000 vòng/phút, được kết hợp với hộp số tự động 8 cấp.
Thông số kỹ thuật Camry | 2.0G | 2.0Q | 2.5Q | 2.5HV |
Động cơ | 2.0L Xăng | 2.0L Xăng | 2.5L Xăng | 2.5L Xăng kết hợp mô tơ điện |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 170/6.600 | 170/6.600 | 207/6.600 | 176/5.700 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 206/4.400-4.900 | 206/4.400-4.900 | 250/5.000 | 221/3.600-5.200 |
Hộp số | CVT | CVT | 8AT | E-CVT |
Cơ cấu lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Tay đòn kép | |||
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Đĩa đặc | |||
Dung tích bình xăng (lít) | 60 | 60 | 60 | 50 |
Đánh giá vận hành Toyota camry 2024
Toyota Camry đã trải qua một bước tiến lớn với việc trang bị các động cơ hoàn toàn mới. Cả hai phiên bản động cơ 2.0L và 2.5L mới đều có sức mạnh đáng kể hơn so với các phiên bản cũ. Trong phiên bản 2.0L, công suất đã được nâng từ 165 mã lực lên 170 mã lực, trong khi phiên bản 2.5L thực sự ấn tượng với công suất lên đến 207 mã lực, mạnh mẽ hơn nhiều so với phiên bản cũ chỉ có 178 mã lực.
Hệ thống hộp số của Toyota Camry facelift cũng đã được cải thiện, với sự đồng bộ hoàn hảo với các động cơ mới. Hộp số tự động CVT hoạt động mượt mà hơn so với hộp số tự động 6 cấp trước đây. Mặc dù tăng tốc đột ngột, nhưng gần như không cảm nhận được sự chuyển số của xe. Điều này không chỉ tạo ra trải nghiệm lái mượt mà mà còn giúp tối ưu hóa tiêu thụ nhiên liệu của Camry.
Hệ thống vô lăng của Toyota Camry cũng được nâng cấp, với trợ lực điện được điều chỉnh tùy thuộc vào tốc độ xe. Ở tốc độ thấp, vô lăng nhẹ giúp tạo ra cảm giác linh hoạt và thoải mái. Trong khi đó, ở tốc độ cao, vô lăng trở nên nặng cơ, thể hiện rõ sự đảm bảo và ổn định.
Trang bị an toàn Toyota camry 2024
Toyota Camry Hybrid 2023 không chỉ là một chiếc sedan tiện nghi mà còn là biểu tượng của sự an toàn với hệ thống Toyota Safety Sense (TSS2). Tính năng này không chỉ được đánh giá cao mà còn chỉ xuất hiện trên các dòng xe cao cấp. Gói trang bị này bao gồm cảnh báo tiền va chạm, hỗ trợ giữ làn đường và điều khiển hành trình chủ động, đem lại trải nghiệm lái xe an toàn và tiện ích.
Ngoài ra, Camry Hybrid 2023 còn tích hợp hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau với 8 cảm biến được đặt ở cả hai phía trước và sau xe. Hệ thống này không chỉ cảnh báo nguy cơ mà còn hỗ trợ lái xe xử lý tình huống một cách nhanh chóng và an toàn.
Trang bị an toàn Camry | 2.0G | 2.0Q | 2.5Q | 2.5HV |
Túi khí | 9 túi khí | 9 túi khí | 9 túi khí | 9 túi khí |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang | Không | Có | Có | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Không | Có | Có | Có |
Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn | Không | Có | Có | Có |
Camera đỗ xe | Camera lùi | Camera lùi | Camera 360 | Camera 360 |
Cảm biến trước + sau | Có | Có | Có | Có |
Đáng giá ngoại thất Toyota camry 2024
Toyota Camry Hybrid 2024 không chỉ giữ vững vẻ đẹp kinh điển của dòng Camry mà còn mang đến sự đột phá trong thiết kế. Mặc dù kích thước tổng thể và trọng lượng không thay đổi nhiều so với các phiên bản trước, nhưng sự cải tiến được thấy rõ ở mỗi chi tiết.
Phần mặt trước của Camry Hybrid 2024 thể hiện sự tinh tế và mạnh mẽ với lưới tản nhiệt mở rộng và hình chữ “X” đặc trưng, thay thế cho kiểu lưới truyền thống. Sự thêm vào của các chi tiết mạ crom sang trọng tạo điểm nhấn rất riêng và thu hút ngay từ cái nhìn đầu tiên. Đèn pha LED được tinh chỉnh tinh tế, kết hợp với nắp capo cứng cáp và đường gân nổi, tạo nên một diện mạo mạnh mẽ và sắc sảo.
Ở phần thân xe, các đường nét được thiết kế tỉ mỉ, tạo ra một vẻ ngoài đầy sức mạnh và thể thao. Bộ mâm lốp 18 inch mới có thiết kế mảnh mai và cách phối màu sắc sáng tối tạo ra một hiệu ứng đặc biệt, tăng tính cá nhân và phong cách của xe.
Phía sau, thiết kế thể thao được nhấn mạnh bởi đèn hậu LED sắc sảo và đèn LED sơn đen, tạo ra một bức tranh động lực và mạnh mẽ. Logo Hybrid rõ ràng giúp phân biệt Camry Hybrid 2024 với các phiên bản khác. Cặp ống xả đối xứng tạo sự cân đối và hài hòa, làm nổi bật thêm vẻ đẹp của phần đuôi xe.
Ngoại thất Camry | 2.0G | 2.0Q | 2.5Q | 2.5HV |
Đèn trước chiếu gần | Bi-LED | Bi-LED | Bi-LED | Bi-LED |
Đèn trước chiếu xa | Bi-LED | Bi-LED | Bi-LED | Bi-LED |
Đèn tự động | Có | Có | Có | Có |
Đèn cân bằng góc chiếu | Tự động | Tự động | Tự động | Tự động |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | LED | LED | LED |
Đèn sau | LED | LED | LED | LED |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện Gập điện tự động Đèn báo rẽ | Chỉnh điện Gập điện tự động Đèn báo rẽ Tự chỉnh khi lùi Nhớ vị trí | Chỉnh điện Gập điện tự động Đèn báo rẽ Tự chỉnh khi lùi Nhớ vị trí | Chỉnh điện Gập điện tự động Đèn báo rẽ Tự chỉnh khi lùi Nhớ vị trí |
Lốp | 205/65R16 | 235/45R18 | 235/45R18 | 235/45R18 |
Đánh giá nội thất Toyota camry 2024
Toyota Camry Hybrid 2024 không chỉ là một chiếc xe, mà là một biểu tượng của phong cách và đẳng cấp. Triết lý thiết kế của nó tập trung vào việc kết hợp giữa sự tiện ích và sang trọng, đảm bảo mang đến trải nghiệm lái xe đẳng cấp nhất cho người lái và hành khách.
Bước vào bên trong, bạn sẽ ngạc nhiên với sự kết hợp giữa hiện đại và cổ điển trong thiết kế. Màn hình giải trí 9 inch được đặt nổi, tạo điểm nhấn hiện đại cho không gian cabin. Không chỉ vậy, chi tiết trang trí gỗ sang trọng cũng làm nổi bật vẻ đẳng cấp của Camry Hybrid 2024.
Khoang hành khách được thiết kế để tối ưu hóa không gian và thoải mái. Ghế ngồi bọc da cao cấp, hàng ghế sau có thể điều chỉnh tự động, tạo điều kiện thuận lợi cho mọi hành khách.
Hệ thống giải trí và tiện ích trên Camry Hybrid 2024 cũng không phải là ngoại lệ. Màn hình 9 inch tích hợp các tính năng thông minh như Android Auto/Apple CarPlay, kết hợp với dàn âm thanh JBL 9 loa, mang lại trải nghiệm giải trí đỉnh cao cho mỗi hành trình.
Nội thất Camry | 2.0G | 2.0Q | 2.5Q | 2.5HV |
Vô lăng | Da | Da | Da | Da |
Bộ nhớ vị trí vô lăng | không | 2 vị trí | 2 vị trí | 2 vị trí |
Màn hình đa thông tin | 4,2 inch | 7 inch | 7 inch | 7 inch |
Chìa khoá thông minh & khởi động nút bấm | Có | Có | Có | Có |
Cruise Control | Có | Chủ động | Chủ động | Chủ động |
Lẫy chuyển số | Không | Có | Có | Không |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có | Có |
Màn hình HUD | Không | Có | Có | Có |
Ghế | Da | Da | Da | Da |
Ghế lái chỉnh điện | 10 hướng | 10 hướng | 10 hướng | 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | không | 2 vị trí | 2 vị trí | 2 vị trí |
Ghế khách trước chỉnh điện | 4 hướng | 8 hướng | 8 hướng | 8 hướng |
Hàng ghế sau | Cố định | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Điều hoà tự động | 2 vùng | 3 vùng | 3 vùng | 3 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | 7 inch | 9 inch | 9 inch | 9 inch |
Âm thanh | 6 loa | 9 loa JBL | 9 loa JBL | 9 loa JBL |
Cửa sổ trời | Không | Có | Có | Có |
Rèm chỉnh điện | Không | Có | Có | Có |
Cửa sổ chỉnh điện các cửa | Có | Có | Có | Có |
Khoá cửa điện | Có | Có | Có | Có |
Khoá cửa từ xa | Có | Có | Có | Có |
Xem thêm:
Xe 5 chỗ giá rẻ hiện nay
Top các dòng xe 5 chỗ đáng mua 2024