Trong những năm gần đây, dòng xe SUV/Crossover đang trở thành xu hướng được ưa chuộng trên toàn thế giới, và tại Việt Nam, đặc biệt là các mẫu SUV đô thị nhỏ gọn, 5 chỗ ngồi, đang thu hút sự quan tâm của đông đảo người tiêu dùng. Sự kết hợp giữa tiện ích và phong cách đặc trưng của chúng đã khiến cho dòng xe này trở thành lựa chọn hàng đầu không chỉ cho những nhu cầu hàng ngày mà còn cho những hành trình đô thị. Và hãy cùng tạp chí xe hơi tìm hiểu chi tiết về các hạng xe này qua bài viết sau đây nhé.
Nội dung bài viết
Giới thiệu xe SUV
Sự hiện diện của SUV không chỉ là biểu tượng của sức mạnh và đa dụng mà còn là sự phản ánh của phong cách độc đáo. Với vẻ ngoài mạnh mẽ và góc cạnh, nó không chỉ thể hiện tính khỏe khoắn mà còn là minh chứng cho tính linh hoạt và tiện ích.
Được xây dựng trên cấu trúc thân xe vững chắc, SUV được trang bị động cơ mạnh mẽ, sẵn sàng đương đầu với mọi thử thách trên đường. Hệ dẫn động 4 bánh thông minh cho phép xe hoạt động mạnh mẽ và ổn định trên mọi loại địa hình, từ đường phố đến những con đường mòn sâu trong vùng quê.
Ngoài hiệu suất và khả năng vượt địa hình ấn tượng, SUV còn ghi điểm với tính đa dụng trong sử dụng hàng ngày. Không gian nội thất rộng rãi không chỉ là nơi thuận tiện cho di chuyển mà còn tạo ra một không gian thoải mái cho gia đình và bạn bè.
Hạng xe SUV không chỉ là một phương tiện di chuyển, mà còn là biểu tượng của sự phiêu lưu và tự do trên mọi hành trình, đưa bạn khám phá những địa điểm mới mẻ và tận hưởng những khoảnh khắc đáng nhớ cùng người thân và bạn bè.
Suzuki Ertiga – từ 500 triệu đồng
Suzuki Ertiga, một mẫu MPV 7 chỗ nhập khẩu từ Indonesia, đến Việt Nam với hai phiên bản là 5MT và Sport. Mặc dù giữ nguyên kích thước tổng thể và các thông số kỹ thuật như khoảng sáng gầm và bán kính vòng quay, Ertiga Hybrid 2024 vẫn là một sự lựa chọn hấp dẫn với giá niêm yết từ 538.000.000 VNĐ cho phiên bản 5MT và 608.000.000 VNĐ cho phiên bản Sport.
Với động cơ Mild-Hybrid, Ertiga Hybrid 2024 đạt chuẩn khí thải Euro 5, mang lại sức mạnh tối đa 103 mã lực và mô men xoắn 138 Nm. Phiên bản Sport sử dụng hộp số tự động 4 cấp, trong khi phiên bản số sàn đi kèm với hộp số sàn 5 cấp, cả hai đều dẫn động 2WD.
Mặc dù có nhiều ưu điểm như giá thấp nhất trong phân khúc, tiêu thụ nhiên liệu hiệu quả và nội thất rộng rãi, Ertiga Hybrid 2024 vẫn còn một số nhược điểm như chỉ có 2 túi khí, thiếu tùy chọn ghế bọc da và thiết kế không có nhiều thay đổi. Tuy nhiên, với các tính năng và hiệu suất vận hành, Ertiga Hybrid vẫn là sự lựa chọn đáng xem xét trong phân khúc MPV tại Việt Nam, đặc biệt khi nó cung cấp không gian rộng rãi và hiệu quả trong việc tiết kiệm nhiên liệu.
Mitsubishi Xpander – từ 555 triệu đồng
Mitsubishi Việt Nam đã chào đón phiên bản mới của Xpander Cross, một biến thể mang phong cách SUV từ dòng Xpander. Điểm nhận diện chính của phiên bản Xpander Cross so với phiên bản tiêu chuẩn là mặt ca-lăng hầm hố, cản trước thiết kế theo phong cách SUV, và khoảng sáng gầm tăng lên đến 225 mm, cao nhất trong phân khúc của nó.
Đặc biệt trên phiên bản Cross, Xpander mới trang bị thanh giá nóc, ốp cản sau theo phong cách SUV, và mâm xe 17 inch 5 chấu kép mang hình ảnh riêng biệt. Bên cạnh đó, có thêm ốp vè hai bên hông xe để tạo điểm nhấn cho thiết kế. Về kích thước, mẫu xe Nhật này có chiều dài, rộng, cao lần lượt là 4.595 mm, 1.790 mm, 1.750 mm, dài hơn 95 mm so với phiên bản trước đó.
Mitsubishi Xpander Cross 2023 vẫn sử dụng động cơ 1.5 lít, công suất 104 mã lực và mô-men xoắn 141 Nm, kết hợp với hộp số tự động 4 cấp. Trong dòng Xpander 2024, có tổng cộng 4 phiên bản là MT, AT, AT Premium và Cross, với mức giá niêm yết từ 560 triệu đồng cho bản MT đến 698 triệu đồng cho bản Cross.
Một điểm đáng chú ý là lần đầu tiên trên Xpander Cross, công nghệ hỗ trợ khi vào cua AYC (Active Yaw Control) được trang bị. Đây cũng là tính năng mới xuất hiện trên một mẫu xe con dẫn động cầu trước của Mitsubishi, giúp cải thiện khả năng điều khiển, đánh lái và an toàn khi di chuyển trên mọi loại địa hình. Hệ thống AYC dựa vào gia tốc và góc nghiêng của xe khi vào cua để tính toán, tác động lực phanh tự động lên bánh xe trong góc cua, kết hợp với tính năng ABS và cân bằng điện tử để tạo ra bán kính quay xe tối ưu, giúp thân xe được kiểm soát tốt hơn.
Xpander Cross mang lại nhiều ưu điểm đáng chú ý. Thiết kế nổi bật hơn, kết hợp với khoảng sáng gầm xe cao, tạo ra một vẻ ngoài mạnh mẽ và hấp dẫn. Nội thất rộng rãi không chỉ tạo cảm giác thoải mái mà còn cung cấp không gian đủ cho hành lý và hành khách. Sự trang bị tiện nghi, bao gồm cả phanh tay điện tử, đem lại sự thuận tiện và an toàn cho người lái.
Động cơ của Xpander Cross cung cấp hiệu suất tốt, giúp xe vận hành mạnh mẽ và linh hoạt trên mọi loại địa hình. Tuy nhiên, cũng có một số nhược điểm cần lưu ý. Tiếng động cơ vọng vào cabin khá to khi tăng tốc có thể làm phiền một số người ngồi trong xe. Sử dụng phanh sau loại tang trống có thể không đem lại hiệu suất phanh tốt nhất trong một số tình huống. Ngoài ra, việc chỉ có 2 túi khí và thiếu cảm biến sau có thể làm giảm tính an toàn của xe.
KIA Rondo – từ 559 triệu
KIA Rondo, một dòng xe đa dụng cỡ nhỏ với khả năng chở 5+2 chỗ ngồi, hiện đang có sẵn với hai phiên bản: KIA Rondo 2.0 GMT và KIA Rondo 2.0 Deluxe, với mức giá dao động từ 559 đến 655 triệu đồng. Động cơ xăng Nu 2.0L I4 của Rondo sản sinh công suất 158 mã lực và mô-men xoắn cực đại 194 Nm, được kết nối với hộp số sàn 6 cấp hoặc số tự động 6 cấp.
Rondo nổi bật với trang bị tiện nghi đầy đủ, cung cấp cho hành khách và lái xe cảm giác thoải mái và tiện lợi. Hệ thống cách âm tốt giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra một không gian yên tĩnh và thư giãn bên trong cabin. Cảm giác lái của Rondo cũng được đánh giá cao, với sự linh hoạt và đáng tin cậy trong các tình huống lái xe hàng ngày.
Tuy nhiên, một số nhược điểm của Rondo cũng được nhắc đến. Tăng tốc của xe có thể chậm hơn so với một số đối thủ trong cùng phân khúc, và vẫn còn độ trễ chân ga, khiến cho việc phản ứng của xe không luôn nhạy bén như mong đợi. Điều này có thể làm giảm trải nghiệm lái xe, đặc biệt là trong các tình huống cần tăng tốc nhanh.
Suzuki XL7 – từ 589,9 triệu
Suzuki XL7 không chỉ là một sự lựa chọn giá trị mà còn là một biểu tượng của sự tiện ích và thực dụng trong phân khúc xe 7 chỗ. Với 3 phiên bản GLX, GLX (ghế da) và Sport Limited, có giá dao động từ 599.900.000 VNĐ đến 609.900.000 VNĐ, XL7 sở hữu kích thước rộng rãi, với chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.450 x 1.775 x 1.710 mm và chiều dài cơ sở 2.740 mm, cùng khoảng sáng gầm 220 mm.
Kết cấu khung gầm liền khối cùng hệ thống treo MacPherson trước và dầm xoắn sau, giúp XL7 vận hành mạnh mẽ và ổn định trên mọi loại địa hình. Động cơ K15B, 1.5L, 4 xi-lanh, kết hợp với hộp số tự động 4 cấp, đem lại hiệu suất vận hành tối ưu và tiết kiệm nhiên liệu.
XL7 cung cấp một loạt các tính năng an toàn như phanh ABS, cân bằng điện tử, hỗ trợ phanh khẩn cấp và chống trơn trượt, đảm bảo sự an tâm khi lái xe.
Ưu điểm của XL7 không chỉ là giá bán hợp lý và phong cách SUV mạnh mẽ, mà còn là nội thất rộng rãi và động cơ 1.5L đáp ứng tốt trên mọi loại đường. Tuy nhiên, tiếng động cơ có thể vọng vào cabin khi tăng tốc và thiếu một số tính năng như Cruise Control vẫn là nhược điểm của xe.
Kia Seltos 1.4 Deluxe – từ 609 triệu đồng
Kia Seltos, một mẫu Crossover hạng B mới gia nhập thị trường Việt Nam, đang tham gia vào cuộc đua gay gắt giữa các đối thủ trong phân khúc. Phiên bản Kia Seltos 1.4L Turbo Deluxe 2024, với mức giá khởi điểm từ 609 triệu đồng, được coi là phiên bản tiêu chuẩn và có giá bán thấp nhất trong dòng xe Seltos.
Seltos 2024 không chỉ nổi bật với mức giá cạnh tranh mà còn với thiết kế đẹp mắt, nội thất hiện đại và khả năng vận hành ổn định. Với kích thước tổng thể là 4.315 x 1.800 x 1.645 mm, Seltos có thể gây nhầm lẫn với các Crossover cỡ lớn hơn như Honda CR-V, Mazda CX-5 nhờ thân hình cao ráo và bề thế.
Phiên bản 1.4L Turbo Deluxe được trang bị động cơ xăng Kappa 1.4L T-GDI, công suất cực đại 138 mã lực và mô-men xoắn 242 Nm, kết hợp với hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép, mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và mượt mà.
Kia Seltos 2024 cũng nổi bật với khoảng gầm cao đến 190 mm, đúng kiểu gầm cao máy thoáng, cùng với dàn treo trước/sau kiểu dạng MacPherson/thanh cân bằng, giúp xe vận hành êm ái và mượt mà, đáp ứng tốt trên mọi loại địa hình.
MG ZS 1.5 2WD LUX+ – từ 619 triệu đồng
Mẫu xe MG ZS LUX+ mang đậm dấu ấn của thương hiệu Anh Quốc với giá cả phải chăng. Là phiên bản cao cấp nhất trong 3 phiên bản hiện đang có mặt trên thị trường, MG ZS LUX+ được định giá từ 519 đến 619 triệu đồng, trong khi phiên bản cao cấp nhất có giá 638 triệu đồng.
Về mặt ngoại hình, MG ZS LUX+ 2024 gây ấn tượng với phong cách thiết kế thể thao và cuốn hút. Với kích thước nhỏ gọn (4,314 x 1,809 x 1,648 mm) và chiều dài cơ sở 2585 mm, xe mang lại cảm giác thoải mái hàng đầu trong phân khúc. Nội thất của MG ZS LUX+ được chăm chút tỉ mỉ với các chi tiết tinh tế, vượt trội so với các đối thủ như EcoSport hay Hyundai Kona.
Mái máy của MG ZS LUX+ che giấu một khối động cơ xăng 1.5L, DOHC 4 xy lanh, cung cấp công suất 112 mã lực tại 6000 vòng/phút và mô-men xoắn 150 Nm tại 4500 vòng/phút, đi kèm hộp số tự động 4 cấp. Dù cấu hình này có thể không đem lại trải nghiệm lái mạnh mẽ nhưng hệ thống treo MacPherson/thanh xoắn giúp giảm xóc êm ái và không làm ảnh hưởng đến sự thoải mái của người lái.
MG ZS LUX+ cũng được trang bị bộ lốp kích thước 215/50 R17 dày và tay lái trợ lực điện, tạo ra trải nghiệm lái mềm mại và linh hoạt hơn. Tuy nhiên, xe vẫn có một số nhược điểm như công suất động cơ thấp và vị trí ga tự động khó sử dụng, cùng với cách âm không đạt được mức tốt nhất trong phân khúc.