Nên mua phiên bản nào Mazda CX5

Mazda CX-5 2024 được phân phối tại thị trường Việt Nam với 7 phiên bản khác nhau, có giá bán từ 759 triệu đến 999 triệu đồng, mang đến cho khách hàng nhiều lựa chọn đa dạng. Vậy những điểm tương đồng và khác biệt giữa các phiên bản của mẫu crossover này là gì? Cùng tạp chí xe hơi khám phá chi tiết từng phiên bản trong bài viết dưới đây nhé.

Giá xe giữa các phiên bản Mazda CX5

Mazda CX-5 2024 mang đến cho khách hàng tại Việt Nam một loạt các tùy chọn với 7 phiên bản khác nhau, mỗi phiên bản có mức giá từ 759 triệu đến 999 triệu đồng. Điều này giúp mẫu SUV này trở nên dễ tiếp cận với nhiều đối tượng khách hàng nhờ vào mức giá hợp lý trong phân khúc của nó.

Dưới đây là thông tin về giá bán lẻ cho các phiên bản Mazda CX-5 2024, cập nhật tháng 5/2024:

Phiên bảnGiá bán lẻ (VND)Khuyến mãi tháng 5/2024
CX-5 2.0L Deluxe759,000,000Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
CX-5 2.0L Luxury799,000,000Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
CX-5 2.0L Premium839,000,000Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
CX-5 2.0L Premium Sport859,000,000Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
CX-5 2.0L Premium Exclusive879,000,000Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
CX-5 2.5L Signature Sport979,000,000Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
CX-5 2.5L Signature Exclusive999,000,000Theo chương trình khuyến mãi của đại lý

Bảng trên cho thấy giá niêm yết của từng phiên bản Mazda CX-5 2024 và ghi chú rằng các chương trình khuyến mãi có thể được áp dụng tại các đại lý khác nhau.

Kích thước giữa các phiên bản Mazda CX5

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của Mazda CX-5 2024 cho tất cả các phiên bản, được trình bày theo cách mới:

Thông sốGiá trị
Kích thước tổng thể (mm)4.590 x 1.845 x 1.680
Chiều dài cơ sở (mm)2.700
Bán kính vòng quay (m)5,46
Khoảng sáng gầm xe (mm)200
Khối lượng không tải (kg)1.550 – 1.630
Khối lượng toàn tải (kg)2.000 – 2.080
Thể tích khoang hành lý (lít)442
Dung tích bình nhiên liệu (lít)56 – 58

Bảng trên cung cấp các thông số chính của Mazda CX-5 2024. Tất cả các phiên bản của mẫu xe này đều có kích thước và thông số cơ bản giống nhau, nhưng một số đặc điểm như khối lượng và dung tích bình nhiên liệu có thể thay đổi tùy theo từng phiên bản.

Thông số giữa các phiên bản Mazda CX5

Mazda CX-5 2024 cung cấp hai tùy chọn hệ truyền động khác nhau tùy theo phiên bản:

  • Phiên bản Deluxe, Luxury và Premium: Các phiên bản này được trang bị động cơ SkyActiv-G 2.0L, cho công suất tối đa là 154 mã lực và mô-men xoắn 200 Nm. Xe sử dụng hệ dẫn động cầu trước và đi kèm với hộp số tự động 6 cấp.
  • Phiên bản Signature: Phiên bản này sở hữu động cơ SkyActiv-G 2.5L, cho công suất tối đa lên đến 188 mã lực và mô-men xoắn 252 Nm. Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian và hộp số tự động 6 cấp cũng được trang bị trên phiên bản này.

hông số2.0L DELUXE2.0L LUXURY2.0L PREMIUM2.5L LUXURY2.5L SIGNATURE PREMIUM FWD2.5L SIGNATURE PREMIUM AWD
Động cơSkyactiv-G 2.0LSkyactiv-G 2.5LSkyactiv-G 2.0LSkyactiv-G 2.5LSkyactiv-G 2.5LSkyactiv-G 2.5L
Công suất tối đa (hp @ rpm)154 @ 6.000154 @ 6.000154 @ 6.000188 @ 6.000188 @ 6.000188 @ 6.000
Mô-men xoắn cực đại (Nm @ rpm)200 @ 4.000200 @ 4.000200 @ 4.000252 @ 4.000252 @ 4.000252 @ 4.000
Hộp sốTự động 6 cấpTự động 6 cấpTự động 6 cấpTự động 6 cấpTự động 6 cấpTự động 6 cấp
Hệ thống treo trước – sauMacPherson phía trước, Đa điểm phía sauMacPherson phía trước, Đa điểm phía sauMacPherson phía trước, Đa điểm phía sauMacPherson phía trước, Đa điểm phía sauMacPherson phía trước, Đa điểm phía sauMacPherson phía trước, Đa điểm phía sau
Phanh trước – sauĐĩaĐĩaĐĩaĐĩaĐĩaĐĩa
Hệ dẫn độngCầu trước (FWD)Cầu trước (FWD)Cầu trước (FWD)Cầu trước (FWD)Cầu trước (FWD)Cầu 4 bánh toàn thời gian (AWD)
Chế độ lái thể thao
Hệ thống GVC Plus
Hệ thống i-Stop
Cruise Control

Hệ thống an toàn giữa các phiên bản Mazda CX5

Về trang bị an toàn, các phiên bản Mazda CX-5 2023 đều được trang bị những tính năng cơ bản. Đặc biệt, phiên bản Deluxe có thêm hai công nghệ đáng chú ý: cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi. Các phiên bản cao cấp hơn, từ 2.0L PREMIUM trở lên, trang bị gói an toàn i-Activsense với những tính năng bổ sung như cảnh báo người lái cần nghỉ ngơi, hệ thống phanh thông minh và kiểm soát hành trình với radar.

Dưới đây là bảng tổng hợp các trang bị an toàn của các phiên bản Mazda CX-5:

Trang bị an toàn2.0L DELUXE2.0L LUXURY2.0L PREMIUM2.5L LUXURY2.5L SIGNATURE PREMIUM FWD2.5L SIGNATURE PREMIUM AWD
Số túi khí666666
Hệ thống hỗ trợ phanh ABS, EBD, BAS
Cân bằng điện tử DSC
Kiểm soát lực kéo chống trượt TCS
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA
Phanh đỗ điện tử, Auto Hold
Camera lùi
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước – sau
Cảnh báo điểm mù (BSM)KhôngKhôngKhông
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)KhôngKhôngKhông
Hỗ trợ giữ làn đường (LAS)KhôngKhôngKhông
Cảnh báo lệch làn đường (LDWS)KhôngKhôngKhông
Camera 360KhôngKhôngKhôngKhôngKhông

Ngoại thất giữa các phiên bản Mazda CX5

Mazda CX-5 có thiết kế ngoại thất nổi bật với đèn pha và đèn hậu dạng LED mới cùng dải đèn định vị ban ngày hiện đại. Các phiên bản Premium cao cấp được trang bị chức năng đèn thông minh ALH (Adaptive LED Headlights), giúp điều chỉnh ánh sáng theo điều kiện lái xe. Trong khi đó, tính năng mở rộng góc chiếu đèn chỉ có trên các phiên bản Deluxe và Luxury. Bên cạnh đó, gương chiếu hậu của phiên bản Premium còn được trang bị tính năng sấy gương, hỗ trợ cải thiện tầm nhìn trong điều kiện thời tiết xấu.

đầu xe Mazda CX5 7 chỗ

Tất cả các phiên bản của Mazda CX-5 đều được trang bị những tính năng ngoại thất tiêu chuẩn, bao gồm cụm đèn sau dạng LED, đèn pha và gạt mưa tự động thông minh, cùng gương chiếu hậu có chức năng chỉnh và gập điện. Tuy nhiên, phiên bản Deluxe không được trang bị tính năng chỉnh điện cho cốp xe.

Dưới đây là bảng chi tiết về các trang bị ngoại thất của từng phiên bản Mazda CX-5:

Thông số2.0L DELUXE2.0L LUXURY2.0L PREMIUM2.5L LUXURY2.5L SIGNATURE PREMIUM FWD2.5L SIGNATURE PREMIUM AWD
Cụm đèn trước dạng LED
Tự động mở rộng góc chiếuKhôngKhôngKhông
Tự động cân bằng góc chiếu
Đèn pha và gạt mưa tự động
Đèn LED chạy ban ngày
Đèn LED sương mù
Cụm đèn sau dạng LED
Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện
Viền chân kính mạ chrome
Cốp sau chỉnh điệnKhông
Đèn tương thích ALHKhôngKhôngKhông
Mâm/lốp xe19”, 225/55R1919”, 225/55R1919”, 225/55R1919”, 225/55R1919”, 225/55R1919”, 225/55R19

Nội thất giữa các phiên bản Mazda CX5

Tất cả các phiên bản của Mazda CX-5 đều được trang bị ghế bọc da cao cấp và ghế lái có chức năng chỉnh điện. Tuy nhiên, tính năng nhớ vị trí ghế lái và ghế phụ chỉnh điện chỉ xuất hiện trên các phiên bản Premium cao cấp. Đặc biệt, phiên bản Premium 2.5L AWD được trang bị tính năng làm mát cho hàng ghế trước, một tính năng đặc biệt và độc quyền chỉ có trên phiên bản này.

Khoang lái Mazda CX5 7 chỗ

Thông số2.0L DELUXE2.0L LUXURY2.0L PREMIUM2.5L LUXURY2.5L SIGNATURE PREMIUM FWD2.5L SIGNATURE PREMIUM AWD
Chất liệu vô lăngDaDaDaDaDaDa
Vô lăng tích hợp nút bấm chức năng
Chất liệu ghếDaDaDaDaDaDa
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế láiKhôngKhôngKhông
Ghế phụ chỉnh điệnKhôngKhôngKhông
Làm mát hàng ghế trướcKhôngKhôngKhôngKhôngKhông
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm tất cả vị trí
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động
Hàng ghế sau gập theo tỷ lệ 60:40
Bệ tỳ tay hàng ghế trước và sau
Dung tích khoang hành lý (L)442442442442442442

Tiện nghi giữa các phiên bản Mazda CX5

Mazda CX-5 được trang bị một số tiện nghi tiêu chuẩn như màn hình giải trí cảm ứng được nâng cấp từ 7 inch lên 8 inch, hỗ trợ kết nối AUX, USB và Bluetooth. Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập với cửa gió và cổng USB cho hàng ghế sau cũng là trang bị tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản. Hệ thống Mazda Connect hiện có mặt trên toàn bộ các phiên bản của CX-5. Đặc biệt, các phiên bản Premium và Signature còn được trang bị thêm các tính năng cao cấp như mở cốp rảnh tay, hệ thống âm thanh 10 loa Bose, màn hình HUD tích hợp trên kính lái, và chức năng sưởi và làm mát hàng ghế trước.

Tiện nghi Mazda CX5

Thông số2.0L DELUXE2.0L LUXURY2.0L PREMIUM2.5L LUXURY2.5L SIGNATURE PREMIUM FWD2.5L SIGNATURE PREMIUM AWD
Hệ thống âm thanh6 loa10 loa Bose10 loa Bose10 loa Bose10 loa Bose10 loa Bose
Đầu đĩa DVD
Màn hình giải trí trung tâm 7 inch
Kết nối AUX, USB, Bluetooth
Khởi động bằng nút bấm
Hệ thống Mazda Connect
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Đèn trang điểm trên tấm che nắng
Cổng USB hàng ghế sau

Nên chọn phiên bản nào của Mazda CX-5?

Mỗi phiên bản của Mazda CX-5 2024 có những đặc điểm riêng, đáp ứng các nhu cầu khác nhau và mức giá cũng khác biệt, phù hợp với khả năng tài chính của từng khách hàng.

2.0 Deluxe và 2.0 Luxury

Phiên bản 2.0 Deluxe là lựa chọn cơ bản và tiết kiệm nhất, trong khi 2.0 Luxury có giá cao hơn khoảng 40 triệu đồng. Phiên bản Luxury cung cấp nhiều tiện nghi hơn, bao gồm ốp cản thể thao, hệ thống định vị GPS, cốp sau chỉnh điện và hệ thống âm thanh 10 loa Bose, trong khi phiên bản Deluxe chỉ trang bị âm thanh 6 loa. Nếu bạn chỉ cần những tính năng cơ bản và tiết kiệm, phiên bản Deluxe là sự lựa chọn hợp lý. Ngược lại, nếu bạn muốn thêm tiện nghi và công nghệ, phiên bản Luxury sẽ đáp ứng tốt hơn.

2.5 Luxury

Nếu bạn ưa thích hiệu suất mạnh mẽ hơn, phiên bản 2.5 Luxury là sự lựa chọn đáng cân nhắc. Mặc dù trang bị của nó tương tự như phiên bản 2.0 Luxury, nhưng động cơ mạnh mẽ hơn có thể mang lại trải nghiệm lái xe thú vị hơn.

2.0 Premium và 2.5 Signature Premium

Nếu bạn tìm kiếm sự sang trọng và tiện nghi cao cấp, hai phiên bản 2.0 Premium và 2.5 Signature Premium sẽ là sự lựa chọn lý tưởng. Phiên bản 2.0 Premium đã được trang bị đầy đủ các tính năng cao cấp, tương đương với phiên bản 2.5 Signature Premium về mặt trang bị, bao gồm gói an toàn i-Activsense tiên tiến. Tuy nhiên, phiên bản 2.5 Signature Premium nổi bật hơn với động cơ 2.5L và hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian AWD, mang lại khả năng vận hành vượt trội. Nếu bạn chủ yếu di chuyển trong đô thị, phiên bản 2.0 Premium sẽ phù hợp. Nhưng nếu bạn muốn trải nghiệm toàn diện và cảm giác lái ấn tượng, phiên bản 2.5 Signature Premium sẽ là lựa chọn hoàn hảo.

Mazda CX5

Có thể bạn quan tâm

  • Đánh Giá Các Dòng Xe Kia Đang Hot Tại Việt Nam

    Kia là một trong những thương hiệu xe hơi phổ biến tại Việt Nam, cạnh tranh sòng phẳng với các thương hiệu như Toyota và Mazda. Nếu bạn đang quan tâm đến thông tin về hãng xe này cũng như các dòng xe Kia đang có mặt trên thị trường, và đặc biệt là giá …

  • Đánh giá nội thất Kia Sportage Signature

    Kia Sportage Signature: Thông tin chi tiết và bảng giá

    Kia Sportage Signature là một chiếc SUV gầm cao mạnh mẽ và linh hoạt, lý tưởng cho mọi chuyến đi. Thiết kế ngoại thất đẳng cấp và cá tính cùng các công nghệ tiên tiến và tính năng an toàn đảm bảo sự thoải mái và tiện nghi cho hành khách. Động cơ mạnh mẽ …

  • Kia Soluto AT Deluxe 2024: Thông số và giá chi tiết

    Kia Soluto AT Deluxe là phiên bản đắt giá nhất trong dòng xe mới của Kia Soluto vừa xuất hiện trên thị trường Việt Nam. Sự ra mắt của dòng xe này đã thu hút sự chú ý của khách hàng nhờ vào mức giá hợp lý kèm theo nhiều công nghệ tiên tiến. Và …

  • Thông số kỹ thuật Kia Sorento 2024

    Kia sorento mấy chỗ | Đánh giá chi tiết

    Kia Sorento đã khẳng định vị thế vượt trội của mình trong phân khúc SUV 7 chỗ bằng sự kết hợp tinh tế giữa tiện nghi, công nghệ và hiệu suất vận hành. Với nội thất sang trọng, tính năng hiện đại như hệ thống giải trí cao cấp và ghế da điều chỉnh điện, …

  • Kia K5 2.0 Premium là một lựa chọn hấp dẫn với mức giá 909.000.000₫. 

    Kia K5 2.0 PREMIUM: Thông tin xe, đánh giá chi tiết

    KIA K5 2.0 Premium thực sự là một biểu tượng của sự đổi mới trong ngành công nghiệp ô tô, với ngôn ngữ thiết kế táo bạo và đầy sức hút. Với diện mạo mới mẻ và đậm chất cá tính, mẫu sedan này không chỉ thu hút ánh nhìn từ cái nhìn đầu tiên …

  • Động cơ KIA K3 Luxury và KIA K3 Premium

    KIA K3 Luxury và KIA K3 Premium: Chi tiết thông số kỹ thuật

    Dòng xe sedan hạng C Kia K3 có hai phiên bản nổi bật là 1.6 AT Premium và 1.6 AT Luxury, với sự khác biệt giá 30 triệu đồng giữa hai phiên bản này. Đây là những chi tiết quan trọng giúp phân biệt rõ ràng sự khác biệt giữa chúng. Hãy cùng tapchixehoi khám …