Khám phá sự hoàn hảo của chiếc xe đa dụng Nissan Terra mới. Với đầy đủ thông số kỹ thuật, nó là sự lựa chọn lý tưởng cho mọi thành viên trong gia đình. Tận hưởng công nghệ an toàn tiên tiến, các tính năng giải trí đỉnh cao, thiết kế hiện đại và hiệu suất lái đầy dễ dàng cả trong thành phố và ngoại ô. Và hãy cùng tạp chí xe hơi tìm hiểu chi tiết về hạng xe này qua bài viết sau đây nhé.
Nội dung bài viết
Giá xe Nissan Terra 2024
Nissan Terra | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
2.5L S 2WD 6MT | 899.000.000 VNĐ | 1.029.653.400 VNĐ | 1.011.673.400 VNĐ | 992.673.400 VNĐ |
2.5L E 2WD 7AT | 948.000.000 VNĐ | 1.084.533.400 VNĐ | 1.065.573.400 VNĐ | 1.046.573.400 VNĐ |
2.5L V 4WD 7AT | 1.098.000.000 VNĐ | 1.140.533.400 VNĐ | 1.120.573.400 VNĐ | 1.101.573.400 VNĐ |
Thông số kỹ thuật Nissan Terra 2024
Nissan Terra đa dạng hóa lựa chọn với hai loại động cơ:
- Động cơ Diesel Turbo 2.5L (YD25): Với 4 xi-lanh thẳng hàng, động cơ này mang lại sức mạnh đỉnh cao, với công suất tối đa đạt 188 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 450 Nm tại 1.600 vòng/phút. Tính linh hoạt của nó được thể hiện qua hai lựa chọn hộp số, gồm hộp số sàn 6 cấp và số tự động 7 cấp, cùng với hệ dẫn động 1 cầu.
- Động cơ xăng 2.5L (QR25): Với cùng cấu trúc 4 xi-lanh thẳng hàng, động cơ xăng này cũng mạnh mẽ với công suất tối đa 169 mã lực tại 3.400 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 241 Nm tại 4.000 vòng/phút. Nó đi kèm với hộp số tự động 7 cấp và có sẵn cả 2 tùy chọn hệ dẫn động, 1 cầu hoặc 2 cầu, để phù hợp với mọi điều kiện lái xe.
Thông số kỹ thuật Terra | 2.5L S 2WD 6MT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L V 4WD 7AT |
Động cơ | 2.5L Turbo Dầu | 2.5L Xăng | 2.5L Xăng |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 188/6.000 | 169/3.400 | 169/3.400 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 450/2.000 | 241/4.000 | 241/4.000 |
Hộp số | 6MT | 7AT | 7AT |
Dẫn động | 2WD | 2WD | 4WD |
Khoá vi sai cầu sau | Không | Không | Có |
Dung tích bình xăng (lít) | 78 | 78 | 78 |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập/5 liên kết | ||
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống |
Trang bị an toàn Nissan Terra 2024
Nissan Terra 2024 không chỉ đảm bảo các tiêu chuẩn an toàn cơ bản mà còn nổi bật với gói trang bị hệ thống an toàn Intelligent Mobility. Tích hợp nhiều tính năng tiên tiến như phanh khẩn cấp tự động, cảnh báo chệch làn đường, giám sát điểm mù, và cảnh báo giao thông cắt ngang phía sau, chiếc xe cung cấp một cảm giác an tâm cho người lái. Hơn nữa, với camera 360 độ, cảnh báo đâm va phía trước thông minh và phát hiện vật thể chuyển động…
Trang bị an toàn Terra | 2.5L S 2WD 6MT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L V 4WD 7AT |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có |
Kiểm soát cân bằng động | Không | Không | Có |
Khởi hành ngang dốc | Không | Không | Có |
Kiểm soát đổ đèo | Không | Không | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Không | Có |
Cảnh báo làn đường | Không | Không | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Có |
Cảnh báo va chạm | Không | Không | Có |
Số túi khí | 2 | 2 | 6 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Có | Có | Có |
Camera lùi | Không | Có | Có |
Camera 360 độ | Không | Không | Có |
Camera hành trình | Không | Có | Có |
Đánh giá ngoại thất Nissan Terra 2024
Đầu xe của Nissan Terra 2023 được chăm chút đặc biệt với việc sử dụng nhiều chi tiết mạ chrome, tạo điểm nhấn mạnh mẽ cho thiết kế. Đặc biệt, bộ lưới tản nhiệt 3D V-Motion với các hoạ tiết lục giác mạ bạc và thanh viền chữ V mạ chrome sáng bóng tạo nên vẻ cứng cáp và mạnh mẽ. Đèn pha LED Projector được thiết kế khá vuông vắn, mang lại sự hiện đại và tinh tế cho phần đầu xe.
Phần thân xe của Nissan Terra 2023 có chiều dài lớn nhất trong phân khúc, tạo ra cảm giác mạnh mẽ và bề thế. Các đường dập nổi trên thân xe đổ ngược vào trong, cùng với đường dập tạo khối vòng quanh vòm xe và hốc bánh xe to, tạo điểm nhấn và tăng thêm vẻ mạnh mẽ cho xe. Gương chiếu hậu tích hợp đầy đủ các tính năng tiện ích như gập điện, chỉnh điện và đèn báo rẽ.
Phần đuôi xe của Nissan Terra tiếp tục thể hiện vẻ nam tính với các đường nét cắt vát góc cạnh. Cụm đèn hậu LED chữ L và thanh nẹp mạ bạc lì với dòng chữ TERRA chrome tạo điểm nhấn sang trọng cho phần đuôi xe. Khu vực cản dưới được thiết kế gọn gàng với ống xả đơn và ốp nhựa đen đi cùng, tạo ra một phong cách mạnh mẽ và hiện đại cho xe.
Ngoại thất Terra | 2.5L S 2WD 6MT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L V 4WD 7AT |
Đèn trước | LED Projector | LED Projector | LED Projector |
Đèn tự động | Có | Có | Có |
Đèn chạy ban ngày | Không | LED | LED |
Đèn sương mù | Có | Có | Có |
Đèn sau | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ |
Bậc lên xuống | Có | Có | Có |
Giá nóc | Có | Có | Có |
Lốp | 255/65R17 | 255/60R18 | 255/60R18 |
Đánh giá nội thất Nissan Terra 2024
Nissan Terra 2024 mang đến sự đột phá trong thiết kế nội thất, từ việc loại bỏ sự đơn giản và nhàm chán, thay vào đó là sự sang trọng và thanh lịch. Khách hàng có thể lựa chọn giữa các phối màu nội thất như đen-đỏ hoặc đen-trắng.
Khoang lái của Nissan Terra 2024 được thiết kế để thu hút với các đường viền kim loại bắt mắt trên taplo. Màn hình cảm ứng trung tâm 9 inch được tích hợp nhiều tính năng, kết nối dễ dàng với Apple Carplay/ Android Auto. Vô lăng 3 chấu D-cut tích hợp nhiều phím chức năng, cùng với đồng hồ analog và màn hình LCD tạo nên không gian lái tiện nghi và hiện đại.
Khoang hành khách rộng rãi và thoải mái nhờ trục cơ sở dài 2850 mm. Hàng ghế giữa trang bị màn hình giải trí 11 inch sắc nét, trong khi hàng ghế thứ ba có cổng sạc USB và dễ dàng di chuyển.
Khoang hành lý của Nissan Terra 2024 có dung tích rộng rãi, có thể gập hàng ghế thứ hai và thứ ba để tăng không gian chứa đồ. Tính năng đá cốp hiện đại cũng mang lại nhiều tiện ích cho người dùng.
Được trang bị nhiều tiện nghi hiện đại như màn hình cảm ứng 9 inch, điều hòa không khí 2 vùng độc lập, màn hình giải trí 11 inch cho hàng ghế sau, sạc không dây chuẩn Qi, cổng USB-C, hệ thống điều hòa không khí cho từng hàng ghế, và dàn âm thanh 8 loa Bose, Nissan Terra 2024 đáp ứng mọi nhu cầu của người dùng. Phiên bản cao cấp nhất còn được trang bị thêm màn hình giải trí 11 inch có thể gập xuống từ trần, cùng nhiều tính năng tiện ích khác.
Nội thất Terra | 2.5L S 2WD 6MT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L V 4WD 7AT |
Vô lăng | Urethane | Urethane | Bọc da |
Vô lăng có nút điều khiển | Không | Không | Có |
Điều khiển hành trình | Không | Không | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không | Không | Có |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói chỉnh tay | Chống chói tự động, tích hợp màn hình | Chống chói tự động, tích hợp màn hình |
Chất liệu ghế | Nỉ đen | Nỉ đen | Da nâu |
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 6:4 | Gập 6:4 | Gập 6:4 |
Hàng ghế thứ 3 | Gập 5:5 | Gập 5:5 | Gập 5:5 |
Điều hoà | Chỉnh tay | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Hệ thống giải trí | Màn hình 7 inch | Màn hình Android 9 inch | Màn hình Android 9 inch |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Kết nối USB, AUX, AM/FM | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth, Mirror Link, Wifi | Không | Có | Có |
Đèn nội thất | Đèn 2 bên trần | Đèn 2 bên trần | Đèn 2 bên trần |
Đèn khoang hành lý | Có | Có | Có |
Cửa sổ điện | Có | Có | Có |
Tay nắm cửa | Mạ chrome | Mạ chrome | Mạ chrome |
Hộp đựng đồ | Có | Có | Có |
Cốp tự động | Không | Có | Có |
Xem thêm:
xe 5 chỗ gầm cao đáng mua nhất
mazda cx5 7 chỗ – Bảng giá cập nhật