Khi Honda Brio ra mắt tại thị trường Việt Nam với hai phiên bản chính là G và RS, người tiêu dùng thường quan tâm đến sự khác biệt giữa hai phiên bản này. Một trong những điểm đáng chú ý nhất đó là mức chênh lệch giá bán, khoảng 30 triệu đồng, giữa Honda Brio G tiêu chuẩn và Honda Brio RS cao cấp. Tuy nhiên, sự khác biệt không chỉ dừng lại ở mức giá, mà còn bao gồm cả các tính năng nội thất, ngoại thất, hiệu suất và công nghệ. Hãy cùng điểm qua những khác biệt đáng chú ý giữa hai phiên bản này.
Và hãy cùng tạp chí xe hơi tìm hiểu chi tiết các hạng xe này qua bài viết sau đây nhé.
Nội dung bài viết
So sánh giá xe Honda Brio bản G và RS
Dưới đây là bảng báo giá hai phiên bản G và RS chưa bao gồm khuyến mãi T5/2024:
Honda Brio | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
G | 418 triệu | 490 triệu | 473 triệu | 463 triệu |
RS | 448 triệu | 524 triệu | 506 triệu | 496 triệu |
Với mức giá của Honda Brio G là 418 triệu và Honda Brio RS là 448 triệu đồng, khoản chênh lệch giữa hai phiên bản là 30 triệu đồng. Tuy giá thành là một yếu tố quan trọng, nhưng người tiêu dùng cũng quan tâm đến những sự khác biệt cụ thể giữa hai phiên bản này để quyết định xem liệu việc bỏ thêm 30 triệu đồng có đáng giá hay không.
So sánh thông số Honda Brio bản G và RS
Có thể thấy rằng hai phiên bản của Honda Brio đều có những điểm chung sau:
- Xuất xứ và động cơ: Tất cả các phiên bản của Honda Brio tại Việt Nam đều được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia và trang bị động cơ xăng 1.2L, sản sinh công suất 89 mã lực và mô-men xoắn 110 Nm.
- Hộp số và tiêu hao nhiên liệu: Các phiên bản đều đi kèm với hộp số vô cấp CVT và có mức tiêu hao nhiên liệu xấp xỉ 4,9L/100 Km, cho hiệu suất vận hành và tiết kiệm nhiên liệu.
- Kích thước: Kích thước của Honda Brio tương ứng là 3.815 x 1.680 x 1.485 (mm), có chiều dài cơ sở là 2.405 mm, tạo điều kiện cho không gian nội thất rộng rãi và thoải mái trong phân khúc xe cỡ nhỏ.
- Khoang hành lý: Khoang hành lý của Honda Brio có thể tích 258L, phù hợp với nhu cầu di chuyển hàng ngày và các chuyến đi ngắn hạn.
Những thông số này cung cấp cái nhìn tổng quan về các phiên bản của Honda Brio tại thị trường Việt Nam, cho thấy sự linh hoạt và tiện ích trong việc sử dụng hàng ngày.
Thông số kỹ thuật Brio | G | RS |
Động cơ | 1.2L | 1.2L |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 89/6.000 | 89/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 110/4.800 | 110/4.800 |
Hộp số | CVT | CVT |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Giằng xoắn | |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống |
Trang bị an toàn Honda Brio bản G và RS
Honda Brio phiên bản G và RS đều được trang bị một số tính năng an toàn cơ bản, nhưng có một số khác biệt trong các tính năng và công nghệ cao cấp.
Phiên bản Honda Brio G được trang bị các tính năng an toàn cơ bản như: hệ thống phanh ABS (chống bó cứng phanh), túi khí cho người lái và hành khách phía trước, hệ thống cân bằng điện tử (EBD), và hệ thống chống trộm. Tuy nhiên, nó có thể thiếu một số tính năng cao cấp như hệ thống kiểm soát lực kéo (Traction Control), hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (Hill Start Assist), và hệ thống cảnh báo va chạm.
Trong khi đó, phiên bản Honda Brio RS thường được trang bị thêm nhiều tính năng an toàn tiên tiến hơn, như hệ thống cảnh báo va chạm phía trước (Forward Collision Warning), hệ thống phanh tự động khẩn cấp (Automatic Emergency Braking), hệ thống cảnh báo lệch làn đường (Lane Departure Warning), và hệ thống nhận diện biển báo giao thông. Ngoài ra, có thể có các tính năng như hệ thống hỗ trợ đỗ xe (Parking Assist) và camera lùi, giúp tăng cường khả năng an toàn và sự tiện ích khi lái xe.
Nhìn chung, cả hai phiên bản đều mang lại một số tính năng an toàn cơ bản, phiên bản Honda Brio RS thường được trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến hơn, giúp cải thiện khả năng đối phó với các tình huống nguy hiểm trên đường và nâng cao sự an toàn cho người lái và hành khách.
So sánh ngoại thất Honda Brio bản G và RS
Honda Brio G và Honda Brio RS, hai phiên bản của dòng xe Honda Brio, khác biệt với nhau không chỉ trong phong cách ngoại thất mà còn trong những chi tiết tinh tế và cá nhân hóa độc đáo. Đầu xe của Honda Brio G được thể hiện qua mặt ca lăng mạ Chrome sáng bóng, tạo nên sự sang trọng và đẳng cấp, trong khi Honda Brio RS lại mang mặt ca lăng đen bóng kết hợp với logo RS nổi bật, là biểu tượng của sự độc đáo và năng động.
Khác biệt tiếp theo xuất hiện ở phần đuôi xe, khi Honda Brio G sử dụng phần cản sau được sơn màu tương đồng với thân xe, tạo ra sự thống nhất và hài hòa, trong khi Honda Brio RS được trang bị ốp cản màu đen, tăng thêm vẻ thể thao và phong cách cá nhân.
Về mâm xe, Honda Brio G sử dụng mâm 14 inch màu trắng bạc, tạo điểm nhấn nhẹ nhàng và tinh tế cho toàn bộ bề mặt xe. Trong khi đó, Honda Brio RS được trang bị mâm 15 inch với hai tùy chọn màu sắc khác nhau, tạo điểm nhấn mạnh mẽ và phong cách thể thao riêng biệt.
Cánh lướt gió và ốp thân xe cũng là các chi tiết được chăm chút kỹ lưỡng trên hai phiên bản. Trong khi Honda Brio G được thiết kế tinh tế, nhỏ gọn và phù hợp với môi trường đô thị, Honda Brio RS lại được trang bị thêm các chi tiết thể thao như cánh lướt gió và ốp thân xe, tạo nên sự mạnh mẽ và cá nhân hóa.
Cuối cùng, trong khi đèn báo rẽ trên Honda Brio G được tích hợp trên thân xe, tạo nên điểm nhấn thẩm mỹ, đèn báo rẽ trên Honda Brio RS lại được tích hợp trên kính chiếu hậu, mang lại sự tiện lợi và an toàn khi lái xe. Điều này thể hiện sự tinh tế và chăm sóc chi tiết trong thiết kế của cả hai phiên bản.
Dưới đây là bảng so sánh ngoại thất Brio bản G và RS:
Ngoại thất Brio | G | RS |
Đèn trước | Halogen | Halogen |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED |
Đèn sương mù | Có | Có |
Đèn hậu | Halogen | Halogen |
Đèn phanh trên cao | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ |
Mặt ca lăng | Mạ chrome | Sơn đen |
Cánh lướt gió đuôi xe | Không | Có |
Lốp | 175/65R14 | 185/55R15 |
So sánh nội thất Honda Brio bản G và RS
Nội thất của hai phiên bản Honda Brio G và Honda Brio RS cũng có những điểm khác biệt đáng chú ý.
Trên phiên bản Honda Brio G, các đường ốp được thiết kế mạ bạc, tạo điểm nhấn tinh tế và sang trọng. Bảng đồng hồ trung tâm được viền màu trắng, tạo ra sự tương phản và dễ nhận biết. Kiểu tựa đầu trên phiên bản này hướng đến sự thoải mái, với tựa đầu hàng ghế trước được thiết kế theo kiểu truyền thống, phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày.
Trong khi đó, trên phiên bản Honda Brio RS, các đường ốp nội thất được thiết kế mạ cam, tạo nên sự nổi bật và độc đáo. Bảng đồng hồ trung tâm cũng được viền cam, tạo điểm nhấn mạnh mẽ và phong cách. Kiểu tựa đầu trên phiên bản này mang phong cách thể thao, với tựa đầu hàng ghế trước được thiết kế theo kiểu dòng xe đua, tạo nên sự cá nhân hóa và năng động.
Màn hình trung tâm cũng là một điểm khác biệt giữa hai phiên bản. Trên Honda Brio G, màn hình trung tâm có kích thước nhỏ hơn và hỗ trợ các tính năng cơ bản như FM, USB và Bluetooth. Trong khi đó, trên Honda Brio RS, màn hình trung tâm được nâng cấp lên màn hình cảm ứng 6,2 inch, mang lại trải nghiệm sử dụng hiện đại và đa dạng với tính năng FM, Bluetooth, USB và nhiều tính năng khác.
Cuối cùng, về cách gập gương chiếu hậu, trên Honda Brio G, gương chiếu hậu có thể điều chỉnh điện thông qua các nút điều khiển bên tabpi cửa, trong khi trên Honda Brio RS, gương chiếu hậu không chỉ có khả năng điều chỉnh điện mà còn có tính năng gập điện, tăng cường tính tiện ích và hiện đại cho người lái. Điều này thể hiện sự trau chuốt chi tiết và đa dạng tính năng trong nội thất của cả hai phiên bản.
Dưới đây là bảng so sánh nội thất Brio bản G và RS:
Nội thất Brio | G | RS/RS 2 màu |
Vô lăng | Urethane | Urethane |
Vô lăng có nút điều khiển | Có | Có |
Vô lăng chỉnh 2 hướng | Có | Có |
Cụm đồng hồ | Analog | Analog |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ |
Hàng ghế thứ 2 | Gập hoàn toàn | Gập hoàn toàn |
Điều hoà | Chỉnh tay | Chỉnh tay |
Màn hình trung tâm | Tiêu chuẩn | Cảm ứng 6.2” |
Âm thanh | 4 loa | 6 loa |
Kết nối Apple CarPlay | Không | Có |
Kết nối | Bluetooth, USB/AUX, AM/FM | |
Kính điện 1 chạm | Ghế lái | Ghế lái |
Nên mua phiên bản G và RS?
Khi so sánh giữa Honda Brio G và Brio RS, sự chênh lệch giá khoảng 30 triệu đồng giữa hai phiên bản là một yếu tố quan trọng. Tuy nhiên, sự khác biệt này không chỉ đơn thuần là về mặt giá cả, mà còn phản ánh vào sự chênh lệch về trang bị và tiện nghi giữa hai phiên bản.
Phiên bản Honda Brio G, mặc dù có giá thấp hơn, nhưng thiếu đi một số tính năng cao cấp mà phiên bản RS có. Ví dụ, Brio G không được trang bị gương chiếu hậu gập điện, đèn báo rẽ tích hợp, cánh lướt gió ở đuôi xe, lazang 15 inch và màn hình cảm ứng lớn hơn. Trong khi đó, Honda Brio RS được nâng cấp với những tính năng này, tạo ra một trải nghiệm lái xe cao cấp hơn và tiện ích hơn.
Với sự chênh lệch giá không quá lớn giữa hai phiên bản và sự gia tăng về trang bị và tiện nghi trên phiên bản RS, người mua sẽ đặc biệt quan tâm đến trải nghiệm lái và các tính năng tiện ích. Họ có thể sẵn lòng bổ sung một số khoản chi phí để nâng cấp lên phiên bản RS, vì sẽ có được trải nghiệm lái cao cấp hơn và các tính năng hiện đại hơn.
Vì vậy, nếu phải lựa chọn giữa hai phiên bản, câu trả lời chắc chắn sẽ là Honda Brio RS. Sự chênh lệch giá không quá lớn, nhưng người mua sẽ có được nhiều lựa chọn hơn về trang bị và tính năng tiện ích, cùng với trải nghiệm lái xe cao cấp và đáng giá hơn. Điều này phản ánh sự quan tâm đến sự tiện nghi và hiện đại khi sử dụng một chiếc xe hơi.