Audi A6 2024 – biểu tượng của sự sang trọng và đẳng cấp trong phân khúc sedan hạng sang cỡ trung tại thị trường Việt Nam. Với một lịch sử dày đặc, Audi A6 đã không ngừng khẳng định vị thế của mình, trở thành đối thủ cạnh tranh hàng đầu với Mercedes-Benz E-Class và BMW 5-Series. Và hãy cùng tạp chí xe hơi tìm hiểu chi tiết về vấn đề qua bài viết sau đây nhé.
Nội dung bài viết
Giá xe Audi A6
Audi A6 2024 ra mắt với hai phiên bản động cơ là 45 TFSI và 55 TFSI Quattro, mang lại sự lựa chọn đa dạng cho người tiêu dùng. Với giá niêm yết từ 2,420 tỷ đồng cho phiên bản 45 TFSI, Audi A6 2024 đem đến sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất vận hành và tiện nghi sang trọng. Giá lăn bánh của Audi A6 2024, chưa tính các ưu đãi và khuyến mãi đặc biệt trong tháng 4/2024, sẽ tùy thuộc vào các yếu tố như các phụ kiện đi kèm và các dịch vụ hỗ trợ từ đại lý.
Audi A6 | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
45 TFSI | 2,420 tỷ | 2,730 tỷ | 2,690 tỷ | 2,670 tỷ |
55 TFSI Quattro | Đang cập nhật |
Thông số kỹ thuật Audi A6
Audi A6 2024 được trang bị động cơ mới tăng áp V6 kết hợp với hệ thống Mild Hybrid MHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle), tuy nhiên, có sự khác biệt về dung tích giữa hai phiên bản 45 TFSI và 55 TFSI Quattro.
- Bản 45 TFSI sử dụng động cơ V6 3.0L Turbo Mild Hybrid MHEV 12V, mang lại công suất cực đại 245 mã lực và mô men xoắn cực đại 370 Nm.
- Bản 55 TFSI Quattro trang bị động cơ V6 3.0L Turbo Mild Hybrid MHEV 48V, cung cấp công suất cực đại 340 mã lực và mô men xoắn cực đại 500 Nm.
Cả hai phiên bản đều được kết hợp với hộp số tự động 7 cấp S Tronic, tuy nhiên, có sự khác biệt về hệ thống dẫn động:
- Phiên bản 45 TFSI điều khiển cầu trước.
- Phiên bản 55 TFSI Quattro trang bị hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian Quattro Ultra, giúp cải thiện khả năng vận hành trên mọi điều kiện địa hình.
Thông số kỹ thuật Audi A6 | 45 TFSI | 55 TFSI Quattro |
Động cơ | V6 2.0L Turbo Mild Hybrid MHEV 12V | V6 3.0L Turbo Mild Hybrid MHEV 48V |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 245/5.000 – 6.500 | 340 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 370/1.600 – 4.300 | 500/1.370 – 4.500 |
Hộp số | Tự động 7 cấp S Tronic | Tự động 7 cấp S Tronic |
Dẫn động | Cầu trước | 4 bánh Quattro Ultra |
Tăng tốc 0 – 100 km/h (giây) | 6,8 | 5,1 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 250 | 250 |
Chế độ lái | Audi Drive Select | Audi Drive Select |
Thế hệ mới của Audi A6 có kích thước lớn hơn so với thế hệ trước, mang lại không gian rộng rãi và thoải mái hơn cho hành khách. Với kích thước dài, rộng và cao lần lượt là 4.939 x 2.110 x 1.457 (mm), và trục cơ sở đạt 2.932 mm, Audi A6 thế hệ mới tạo ra một không gian nội thất rộng rãi và thoải mái hơn.
Với việc tăng kích thước khu vực để chân hàng ghế hai thêm 17mm và chiều dài khoang nội thất tăng 21mm, hành khách sẽ có nhiều không gian để thư giãn và di chuyển thoải mái hơn. Sự tăng kích thước tổng thể lên đến 7mm về chiều dài, 12mm về chiều rộng và trần xe được nâng cao thêm 11mm cũng tạo ra một cảm giác thoải mái và rộng rãi hơn cho cả người lái và hành khách.
Kích thước Audi A6 | |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.939 x 2.110 x 1.457 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.932 |
Đánh giá vận hành Audi A6
Điểm nổi bật đầu tiên của Audi A6 2024 chính là động cơ tăng áp V6 mới kết hợp với hệ thống Mild Hybrid MHEV. Tính năng này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất vận hành mà còn giúp tăng cường hiệu quả nhiên liệu và giảm khí thải. Với hai phiên bản động cơ khác nhau, khách hàng có thể lựa chọn dựa trên nhu cầu sử dụng cá nhân, từ sự mạnh mẽ của bản 55 TFSI Quattro đến sự tiết kiệm nhiên liệu của bản 45 TFSI.
Về trải nghiệm lái xe, Audi A6 2024 thể hiện sự nhẹ nhàng và mượt mà, với hệ thống lái chính xác và động cơ mạnh mẽ. Hệ thống Audi Drive Select cung cấp năm chế độ lái khác nhau, từ Efficiency đến Dynamic, cho phép người lái điều chỉnh để phù hợp với mọi tình huống trên đường.
Mặt khác, khả năng cách âm của Audi A6 2024 là điểm đáng kể khác, tạo ra một không gian nội thất yên tĩnh và thoải mái. Cùng với hệ thống giảm xóc êm ái, chiếc sedan này mang lại cảm giác lái xe trên mọi điều kiện địa hình một cách dễ dàng và thư giãn.
Về mức tiêu thụ nhiên liệu của Audi A6 2024 cũng là một điểm sáng:
Mức tiêu hao nhiên liệu Audi A6 45 TFSI (lít/100km) | Trong đô thị | Ngoài đô thị | Hỗn hợp |
11,4 | 7,1 | 8,62 |
Những con số này thường thể hiện trung bình tiêu thụ nhiên liệu dựa trên các điều kiện kiểm tra tiêu chuẩn, và thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào phong cách lái xe, điều kiện đường bộ và các yếu tố khác. Tuy nhiên, với các công nghệ tiên tiến như Mild Hybrid và các cải tiến khác trong động cơ, người lái có thể mong đợi một hiệu suất tiêu thụ nhiên liệu tương đối tiết kiệm từ Audi A6 45 TFSI.
Đánh giá an toàn Audi A6
Audi A6 2024 được trang bị một loạt tính năng an toàn và hỗ trợ người lái để mang lại trải nghiệm lái xe an toàn và tiện ích nhất có thể. Dưới đây là một số tính năng này: Camera 36 độ
– Phanh khẩn cấp tự động tiêu chuẩn
– Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng
– Hỗ trợ giữ làn đường
– Hỗ trợ đỗ xe
– Cảnh báo áp suất lốp
– Camera sau có tín hiệu âm thanh…
Trang bị an toàn Audi A6 | 45 TFSI | 55 TFSI Quattro |
Kiểm soát cân bằng điện tử | Có | Có |
Tắt/mở động cơ và tái tạo năng lượng từ phanh | Có | Có |
Cảnh báo giới hạn tốc độ | Có | Có |
Cảnh báo chuyển làn | Có | Có |
Cảnh báo áp suất lốp | Có | Có |
Cảnh báo chống kéo xe | Có | Có |
Túi khí | Túi khí trước và túi khí cạnh bên phần đầu cho 2 ghế trước | Túi khí trước và túi khí cạnh bên phần đầu cho 2 ghế trước |
Camera | Camera sau có tín hiệu âm thanh, hình ảnh mô phỏng ảo | Camera sau có tín hiệu âm thanh, hình ảnh mô phỏng ảo |
Đánh giá ngoại thất Audi A6
Audi A6 2024 không chỉ là một chiếc sedan hạng sang cỡ trung thông thường, mà nó còn đánh dấu sự tiến bộ vượt bậc trong công nghệ và thiết kế của hãng xe Đức. Với các cải tiến về kích thước, động cơ, và trang bị, Audi A6 2024 không chỉ mang lại trải nghiệm lái xe tuyệt vời mà còn thể hiện sự tiện nghi và đẳng cấp đích thực của một dòng xe hạng sang.
Phần mặt trước của Audi A6 2024 là điểm nhấn với thiết kế đặc trưng và sang trọng. Lưới tản nhiệt hình lục giác với viền mạ chrome là đặc điểm nổi bật, tạo điểm nhấn mạnh mẽ và đẳng cấp. Hai hốc gió hình ngũ giác có kích thước lớn kết hợp viền mạ chrome tăng cường sự thể thao và khí động học cho xe. Cụm đèn pha thiết kế kiểu matrix LED mang lại hiệu suất chiếu sáng cao và tính năng tự điều chỉnh ánh sáng, bảo đảm an toàn khi lái xe trong mọi điều kiện. Thiết kế đèn xe và đèn tín hiệu năng động sáng tạo và nổi bật, làm tôn lên vẻ đẹp độc đáo của Audi A6 2024.
Về phần thân xe, Audi A6 2024 thể hiện sự tinh tế và mạnh mẽ với những đường gân chạy dọc, tạo nên sự động lực và cảm giác năng động. Vòm bánh xe nổi bật là đặc điểm của hệ dẫn động bốn bánh quattro, tôn lên tính khỏe khoắn và hiệu suất vận hành của xe. Gương chiếu hậu bên ngoài được trang bị chức năng sấy, chống lóa tự động, chỉnh và gập điện, cùng với tính năng ghi nhớ để người lái dễ dàng điều chỉnh theo sở thích cá nhân. La zăng đa chấu kích thước 18 inch đi kèm với bộ lốp 225/55R18 không chỉ tạo điểm nhấn thẩm mỹ mà còn cung cấp sự ổn định và hiệu suất lái xe tốt trên mọi loại địa hình. Điều này làm cho Audi A6 2024 trở thành một biểu tượng của sức mạnh và phong cách đặc trưng.
Phần đuôi sau của Audi A6 2024 mang lại một ấn tượng mạnh mẽ với đường trần xe vuốt dài theo kiểu coupe, tạo nên một cảm giác thể thao và hiện đại. Cụm đèn hậu LED Matrix được thiết kế độc đáo, gồm 9 nhánh xếp theo chiều dọc, mang lại sự nổi bật và độc đáo. Dải kim loại crôm chạy ngang giữa hai đèn hậu tạo ra một điểm nhấn sang trọng và bề thế cho người quan sát. Hệ thống xả kép hình thang với viền mạ crôm sáng bóng cùng với cảm sau ốp viền mạ crôm tạo nên một sự hoàn thiện và đẳng cấp đích thực.
Audi A6 2024 thể hiện sự tinh tế và sang trọng qua ngôn ngữ thiết kế mới tinh xảo. Khả năng khí động học đã được cải thiện đáng kể, tạo ra một sự kết hợp hoàn hảo giữa vẻ đẹp và hiệu suất. Với những cải tiến đáng kể này, Audi A6 2024 trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu cho những người tìm kiếm một chiếc sedan hạng sang cỡ trung với sự đẳng cấp và tiện nghi.
Ngoại thất Audi A6 | 45 TFSI | 55 TFSI Quattro |
Đèn trước | LED chùm sáng chiếu xa độ phân giải cao | LED chùm sáng chiếu xa độ phân giải cao |
Đèn pha điều chỉnh tự động | Có | Có |
Rửa đèn | Có | Có |
Đèn ban ngày | LED độc lập | LED độc lập |
Đèn hậu | LED, hiệu ứng nhấp nháy | LED, hiệu ứng nhấp nháy |
Đèn phanh | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện Gập điện Chống chói Đèn báo rẽ LED Sấy nóng Nhớ vị trí | Chỉnh điện Gập điện Chống chói Đèn báo rẽ LED Sấy nóng Nhớ vị trí |
Cảm biến gạt mưa | Có | Có |
Viền bóng cửa xe | Có | Có |
Kính chắn gió, kính cửa sổ và kính sau cách nhiệt | Có | Có |
Mâm | 18 inch đa chấu | 18 inch đa chấu |
Lốp | 225/55R18 | 225/55R18 |
Bánh xe dự phòng và đồ nghề, y tế sơ cứu | Có | Có |
Đánh giá nội thất Audi A6
Bước vào không gian bên trong của Audi A6 là một trải nghiệm sang trọng và hiện đại, nơi thiết kế nội thất phản ánh sự tinh tế và chất lượng cao. Da mềm tiêu chuẩn bao quanh tạo cảm giác thoải mái và đẳng cấp. Bảng điều khiển trung tâm và các cánh cửa được trang trí bằng gỗ và nickel, tạo ra một không gian sang trọng và ấm áp. Ánh sáng nền nội thất làm tăng thêm vẻ đẹp và sang trọng cho không gian.
Vô lăng 3 chấu được bọc da và tích hợp nhiều phím chức năng cùng với lẫy chuyển số, mang lại sự tiện ích và dễ sử dụng cho người lái. Phía sau màn hình kỹ thuật số kích thước 7 inch, hiển thị các thông tin quan trọng về hệ thống và thông tin lái xe. Cần số thể thao bọc da và núm điều chỉnh được thiết kế tinh tế và dễ dàng điều chỉnh.
Màn hình kỹ thuật số cảm ứng Audi MMI kích thước 8.8 inch HD là trung tâm điều khiển các tính năng thông tin giải trí và kiểm soát khí hậu. Phía dưới là một màn hình 8.6 inch, các nút điều khiển bằng kính đen và viền bọc nhôm tạo ra một không gian điều khiển hiện đại và thân thiện với người dùng.
Hệ thống âm thanh Bang & Olufsen với 10 loa, bộ khuếch đại 6 kênh, công suất 180W mang lại trải nghiệm âm thanh tuyệt vời. Audi A6 cũng được trang bị kết nối Bluetooth, giao diện kết nối Smartphone, ổ cắm USB và kết nối dữ liệu phía sau, đáp ứng mọi nhu cầu giải trí và kết nối của người lái và hành khách.
Không gian nội thất của Audi A6 được thiết kế rộng rãi và thoải mái, mang lại trải nghiệm lái xe và cảm giác quan sát tốt cho hành khách. Khoảng cách để chân cho hành khách ngồi ở hàng ghế sau là 37.4 inch, rộng hơn so với các đối thủ cạnh tranh như BMW và Mercedes-Benz, mặc dù nhỏ hơn so với một số mẫu sedan cỡ trung phổ thông như Honda Accord.
Ghế ngồi của Audi A6 được bọc da kết hợp với da tổng hợp, mang lại sự sang trọng và độ bền. Ghế trước có thể điều chỉnh điện và hỗ trợ tựa lưng 4 chiều, đồng thời có chức năng nhớ vị trí cho ghế lái. Tựa tay trung tâm được thiết kế rộng rãi, thoải mái và tiện ích cho người dùng. Khoang hành khách còn được trang bị cửa gió điều hòa và bệ tỳ tay riêng biệt. Hàng ghế thứ hai có thể gập theo tỷ lệ 40:20:40, tạo ra linh hoạt trong việc tăng dung tích khoang hành lý.
Audi A6 cung cấp không gian khoang hành lý tương đối rộng, với dung tích khoảng 388 lít. Hàng ghế sau có thể gập lại giúp tăng dung tích khoang hành lý lên theo nhu cầu khách hàng. Cốp xe còn được trang bị hệ thống mở và đóng điện, tăng tính tiện ích và dễ sử dụng cho người lái.
Nội thất Audi A6 | 45 TFSI | 55 TFSI Quattro |
Nội thất | Trần xe màu Lunar Silver Da tổng hợp Ốp màu Aluminium | Trần xe màu Lunar Silver Da tổng hợp Ốp màu Aluminium |
Vô lăng | Bọc da thể thao 4 chấu | Bọc da thể thao 4 chấu |
Vô lăng có nút điều khiển cảm ứng | Có | Có |
Lẫy chuyển số | Có | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7 inch | 7 inch |
Hệ thống khoá xe thông minh | Có | Có |
Cruise Control với cảnh báo giới hạn tốc độ | Có | Có |
Cần số | Thể thao, bọc da | Thể thao, bọc da |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động, tràn viền | Chống chói tự động, tràn viền |
Chất liệu ghế | Da tổng hợp | Da tổng hợp |
Hệ thống đệm tựa đầu | Có | Có |
Ghế lái | Chỉnh điện, bơm lưng 4 chiều Nhớ vị trí | Chỉnh điện, bơm lưng 4 chiều Nhớ vị trí |
Ghế hành khách trước | Chỉnh điện, bơm lưng 4 chiều | Chỉnh điện, bơm lưng 4 chiều |
Hàng ghế sau | Gập 4:2:4 | Gập 4:2:4 |
Điều hoà tự động | 4 vùng | 4 vùng |
Màn hình giải trí | 8,8 inch cảm ứng HD | 8,8 inch cảm ứng HD |
Màn hình quản lý trung tâm | 8,6 inch cảm hứng | 8,6 inch cảm hứng |
Âm thanh | Audi 10 loa vệ tinh, 6 kênh, 180 W | Audi 10 loa vệ tinh, 6 kênh, 180 W |
Kết nối dữ liệu cho ghế sau | Có | Có |
Đèn trang trí nội thất | Có | Có |
Kính chắn gió & kính cửa | Cách nhiệt | Cách nhiệt |
Rèm che nắng | Chỉnh điện kính sau Chỉnh tay cho 2 cửa sau | Chỉnh điện kính sau Chỉnh tay cho 2 cửa sau |
Thảm lót sàn | Có | Có |
Cửa hít tự động | Có | Có |
Ốp bệ cửa Aluminium | Có | Có |
Đóng/mở cửa sau bằng điện | Có | Có |
Tấm lót khoang hành lý | Có | Có |