Pajero Sport 2024, một phiên bản nâng cấp nhẹ của dòng SUV cỡ D của Mitsubishi, được nhập khẩu từ Thái Lan như nhiều đối thủ khác trong phân khúc. Xe sở hữu nhiều ưu điểm về thiết kế, hiệu suất vận hành và trang bị an toàn, tạo nên sự lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc của mình. Với ngoại hình tinh tế, khả năng vận hành mạnh mẽ và các công nghệ an toàn tiên tiến, Pajero Sport 2023 tỏ ra là một đối thủ đáng gờm trên thị trường SUV. Và hãy cùng tạp chí xe hơi tìm hiểu chi tiết về hạng xe này qua bài viết sau đây nhé.
Nội dung bài viết
Giá xe Mitsubishi Pajero Sport
Mitsubishi Pajero Sport 2024 ra mắt với hai phiên bản là Diesel 4×2 AT và Diesel 4×4 AT. Giá niêm yết cho phiên bản Diesel 4×2 AT là 1,130 tỷ đồng, trong khi phiên bản Diesel 4×4 AT có giá là 1,365 tỷ đồng.
Mitsubishi Pajero Sport | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
Diesel 4×2 AT | 1,130 tỷ | 1,288 tỷ | 1,265 tỷ | 1,246 tỷ |
Diesel 4×4 AT | 1,365 tỷ | 1,551 tỷ | 1,524 tỷ | 1,505 tỷ |
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Pajero Sport
Mitsubishi Pajero Sport 2024 facelift tiếp tục sử dụng động cơ Diesel MIVEC 2.4L với công nghệ turbo, là một trong những động cơ Diesel tiên tiến nhất của Mitsubishi. Công suất cực đại đạt 180Ps/3500rpm và mô-men xoắn cực đại lên đến 430Nm/2500rpm. Đặc biệt, động cơ của phiên bản Pajero Sport 2.4L 4x2AT máy dầu được làm từ hợp kim nhôm, giúp giảm trọng lượng động cơ xuống 30kg và tăng khả năng tản nhiệt hiệu quả.
Pajero Sport trang bị 4 chế độ vận hành, mang lại trải nghiệm lái mạnh mẽ và ổn định trên mọi địa hình. Điều này giúp người lái cảm nhận được sự linh hoạt và chân thực tối đa khi lái xe, đồng thời đảm bảo hiệu suất vận hành cao nhất.
Thông số kỹ thuật Pajero Sport | Diesel 4×2 AT | Diesel 4×4 AT |
Động cơ xăng | 2.4L Diesel MIVEC | 2.4L Diesel MIVEC |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 181/3.500 | 181/3.500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 430/2.500 | 430/2.500 |
Tốc độ cực đại (km/h) | 180 | 180 |
Dung tích bình xăng (lít) | 68 | 68 |
Hộp số | 8AT | 8AT |
Dẫn động | Cầu sau RWD | 2 cầu 4WD II |
Khoá vi sai cầu sau | Không | Có |
Trợ lực lái | Dầu | Dầu |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập/Lò xo liên kết 3 điểm | |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa thông gió |
Trang bị an toàn Mitsubishi Pajero Sport
Mitsubishi Pajero Sport thực sự ấn tượng với khả năng an toàn đáng kinh ngạc. Xe được trang bị một loạt các tính năng bảo vệ như 7 túi khí, hệ thống phanh ABS/EBD/BA, phanh tay điện tử, cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo (ASTC), cùng với các tính năng hỗ trợ như hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA), hỗ trợ chống trôi dốc (HDC), cảnh báo điểm mù và camera toàn cảnh.
Đặc biệt, Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (Hill Start Assist – HSA) giúp ngăn xe trượt ngược lại khi khởi động trên địa hình đồi cao, đặc biệt hữu ích cho những tài xế chưa quen với điều này. Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) giúp kiểm soát tốc độ lăn của xe khi di chuyển xuống dốc một cách mềm mại và an toàn, giảm thiểu sự cần thiết phải sử dụng phanh kéo dài. Điều này cùng các tính năng khác tạo nên một lớp vật lý bảo vệ toàn diện cho người lái và hành khách trên Mitsubishi Pajero Sport.
Trang bị an toàn Pajero Sport | Diesel 4×2 AT | Diesel 4×4 AT |
Hỗ trợ phanh ABS, EBD, BA | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù và chuyển làn an toàn | Không | Có |
Cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước | Không | Có |
Chống tăng tốc ngoài ý muốn | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Có |
Hỗ trợ xuống dốc | Không | Có |
Chế độ lựa chọn địa hình off-road | Không | Có |
Kiểm soát chân ga khi phanh | Có | Có |
Số túi khí | 6 | 7 |
Camera | Camera lùi | Camera 360 độ |
Cảm biến trước & sau | Có | Có |
Đánh giá ngoại thất Mitsubishi Pajero Sport
Ngoại thất của Mitsubishi Pajero Sport 2024 vẫn giữ nguyên đặc trưng của thiết kế Dynamic Shield, không có nhiều sự khác biệt so với phiên bản sản xuất năm 2019. Đầu xe tiếp tục mang những đặc điểm quen thuộc, kết hợp với hệ thống đèn pha LED tiên tiến, mang lại ánh sáng tối ưu, bền bỉ và tiết kiệm năng lượng.
Pajero Sport 2024 có kích thước tổng thể lớn hơn so với phiên bản cũ, với chiều dài và chiều cao tăng lên. Cụ thể, kích thước tổng thể là 4825x1815x1835 (mm); chiều dài cơ sở là 2800mm; khoảng sáng gầm đạt 218mm; và bán kính vòng quay tối thiểu là 5,6m. Xe được trang bị mâm đúc hợp kim 18-inch và có 2 tông màu thiết kế mạnh mẽ.
Mặt hông của Pajero Sport 4×2 AT máy dầu thường được sơn màu trắng, màu này thường được đánh giá là đẹp nhất. Phía sau xe có dãy đèn LED theo chiều thẳng, tạo điểm nhấn cá tính. Đối với màu sắc, Pajero Sport 2024 có sẵn 3 tùy chọn màu sắc: Đen, Trắng và Nâu.
Dàn mâm kích thước 18 inch với 6 chấu mạnh mẽ tiếp tục đem lại vẻ nam tính cho xe, cùng với lốp 265/60R18 có nhiều gai như một khẳng định về khả năng off-road của Pajero Sport.
Thiết kế vuông vắn nam tính được duy trì ở đuôi xe, với vây cá mập phía trên và cánh gió kiểu cọ. Điểm nhấn nổi bật nhất là cụm đèn hậu LED ôm dài dọc theo trụ D, tạo ra một đồ hoạ đẹp mắt. Cản dưới được ốp kim loại cứng cáp, tạo nên một tổng thể ngoại thất vững chắc và ấn tượng cho Mitsubishi Pajero Sport 2024.
Ngoại thất Pajero Sport | Diesel 4×2 AT | Diesel 4×4 AT |
Đèn trước | Bi – LED | Bi – LED |
Đèn tự động bật/tắt | Có | Có |
Điều chỉnh độ cao chiếu sáng | Tự động | Tự động |
Rửa đèn pha | Không | Có |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED |
Đèn sương mù | Thường | LED |
Đèn hậu | LED | LED |
Cảm biến gạt mưa tự động | Có | Có |
Gạt mưa & sưởi kính sau | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ |
Kính cửa sau màu sậm | Không | Có |
Tay nắm cửa trước | Mạ chrome | Mạ chrome |
Giá đỡ hành lý mui xe | Có | Có |
Lốp | 265/60R18 | 265/60R18 |
Đánh giá nội thất Mitsubishi Pajero Sport
Nội thất của Mitsubishi Pajero Sport 2024 tiếp tục đảm bảo sự thoải mái và tính tiện nghi, dù vẫn sử dụng chủ yếu là nhựa. Tuy nhiên, việc thêm chi tiết mạ chrome ở một số vị trí đã nâng cao tính thẩm mỹ của không gian bên trong.
Ghế ngồi và khoang hành lý được thiết kế rộng rãi và thoải mái ở cả 3 hàng ghế. Cả hai phiên bản đều được bọc da, với bản Diesel 4×4 được trang bị da cao cấp. Ghế lái có thể điều chỉnh điện 8 hướng, trong khi đó, ghế phụ của bản Diesel 4×4 cũng có chức năng này, trong khi bản Diesel 2×4 chỉ điều chỉnh thủ công.
Hàng ghế thứ hai có tựa đầu 3 vị trí và bệ tựa tay tích hợp ngăn để cốc ở giữa, mang lại sự thoải mái cho hành khách. Hàng ghế thứ ba cũng được thiết kế để tạo sự thoải mái, với phần tựa lưng và đệm ngồi dày dặn. Khoảng trần xe rộng rãi, tạo không gian mở và thoải mái cho hành khách.
Khu vực lái có vô lăng thiết kế nam tính với 4 chấu, tích hợp các nút chức năng và lẫy chuyển số sau vô lăng. Cụm đồng hồ của Pajero Sport 2024 sử dụng màn hình LCD 8 inch có thể tuỳ chỉnh với 3 giao diện khác nhau, tạo điểm nhấn trong cabin.
Hệ thống giải trí trung tâm được cải thiện với màn hình cảm ứng 8 inch, hỗ trợ kết nối thông qua Android Auto/Apple CarPlay, cùng với hệ thống âm thanh 6 loa mang lại trải nghiệm giải trí đa phương tiện tốt nhất. Để tăng thêm tiện ích, Pajero Sport cũng được trang bị cửa sổ trời ở bản cao cấp.
Nội thất Pajero Sport | Diesel 4×2 AT | Diesel 4×4 AT |
Vô lăng & cần số | Bọc da | Bọc da |
Vô lăng có nút điều khiển | Có | Có |
Lẫy chuyển số | Có | Có |
Đồng hồ kỹ thuật số | Màn hình 8 inch | Màn hình 8 inch |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | Có | Có |
Điều khiển hành trình | Có | Thích ứng |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong chống chói tự động | Không | Có |
Chất liệu ghế | Da | Da |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế hành khách trước | Chỉnh tay | Chỉnh điện 8 hướng |
Hàng ghế thứ hai | Gập 6:4 | Gập 6:4 |
Điều hoà | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Làm sạch không khí NanoE | Không | Có |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 8 inch | Màn hình cảm ứng 8 inch |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa |
Điều kiển bằng giọng nói | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Kết nối Android Auto/Apple CarPlay | Có | Có |
Ứng dụng điều khiển từ xa thông qua điện thoại | Không | Có |
Cổng nguồn 200V-150W | Có | Có |
Tựa hàng ghế sau với giá để ly | Có | Có |
Kính điều khiển điện | Có | Có |
Tay nắm cửa trong | Mạ chorme | Mạ chorme |
Cửa sổ trời | Không | Có |
Cốp điện thông minh | Có | Có |
Xem thêm:
Xe gầm cao 5 chỗ cập nhật
Xe mazda cx5 7 chỗ giá mới nhất